Bản dịch của từ Guess trong tiếng Việt
Guess

Guess (Noun)
Một ước tính hoặc kết luận được hình thành bằng cách đoán.
An estimate or conclusion formed by guessing.
Her guess about the number of attendees was accurate.
Dự đoán của cô về số lượng người tham dự là chính xác.
The guess on the social media trend turned out wrong.
Dự đoán về xu hướng trên mạng xã hội đã sai.
Making a guess without evidence can be risky.
Dự đoán mà không có bằng chứng có thể rủi ro.
Dạng danh từ của Guess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guess | Guesses |
Kết hợp từ của Guess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonable guess Đoán hợp lý | Making a reasonable guess about the number of attendees at the social event. Đưa ra một dự đoán hợp lý về số lượng người tham dự sự kiện xã hội. |
Rough guess Suy đoán sơ bộ | I made a rough guess about the number of attendees. Tôi đã đoán một cách tổng quát về số lượng người tham dự. |
Educated guess Đoán dựa trên kiến thức | She made an educated guess about the number of attendees. Cô ấy đã đưa ra một dự đoán có kiến thức về số lượng người tham dự. |
Correct guess Đoán đúng | Her correct guess on the quiz impressed everyone. Sự đoán đúng của cô ấy trong bài kiểm tra làm mọi người ấn tượng. |
First guess Đoán đầu tiên | Her first guess at the answer was correct. Câu trả lời đầu tiên của cô ấy là chính xác. |
Guess (Verb)
Ước tính hoặc kết luận (điều gì đó) mà không có đủ thông tin để chắc chắn là đúng.
Estimate or conclude something without sufficient information to be sure of being correct.
She guessed his age based on his appearance.
Cô ấy đoán tuổi anh ấy dựa trên ngoại hình của anh ấy.
I guess she will arrive at 5 pm.
Tôi đoán cô ấy sẽ đến vào lúc 5 giờ chiều.
He guessed the answer to the riddle correctly.
Anh ấy đoán đúng câu trả lời của câu đố.
Dạng động từ của Guess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guessing |
Kết hợp từ của Guess (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
You can probably guess Bạn có thể đoán được | You can probably guess her favorite social media platform. Bạn có thể đoán được nền tảng truyền thông xã hội yêu thích của cô ấy. |
You'll never guess where Bạn sẽ không bao giờ đoán được nơi | You'll never guess where sarah met her new best friend. Bạn sẽ không bao giờ đoán được sarah gặp bạn thân mới ở đâu. |
Could have guessed Có thể đoán được | I could have guessed she would win the social media contest. Tôi có thể đã đoán được cô ấy sẽ thắng cuộc thi trên mạng xã hội. |
Should have guessed Nên đã đoán được | I should have guessed she was unhappy based on her tone. Tôi nên đã đoán ra cô ấy không hạnh phúc dựa vào giọng điệu của cô ấy. |
You have probably guessed Bạn đã có thể đoán được | You have probably guessed the answer to this social issue. Bạn có thể đã đoán được câu trả lời cho vấn đề xã hội này. |
Họ từ
Từ "guess" trong tiếng Anh có nghĩa là đưa ra một phán đoán hoặc ý kiến mà không có đầy đủ thông tin hoặc bằng chứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "guess" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thông thường hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thường xuyên hơn trong các cuộc hội thoại không chính thức. Cả hai ngôn ngữ đều thể hiện hành động đưa ra một suy luận dựa trên khả năng.
Từ "guess" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gytian", có nghĩa là "phỏng đoán". Tiếng Latin gốc có thể liên quan đến từ "cogitare", nghĩa là "suy nghĩ", nhưng nguồn gốc chính xác vẫn chưa được xác định. Qua lịch sử, "guess" đã phát triển để chỉ hành động ước lượng hoặc đưa ra dự đoán mà không dựa trên thông tin chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất phi chính xác và thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức.
Từ "guess" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải đoán ý nghĩa từ ngữ trong ngữ cảnh. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng "guess" cũng phổ biến khi thí sinh trình bày ý kiến hoặc giới thiệu suy nghĩ cá nhân một cách không chắc chắn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống đưa ra phỏng đoán hoặc ý kiến chưa chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



