Bản dịch của từ Guideline trong tiếng Việt
Guideline
Guideline (Noun)
Following social guidelines is important for public safety during a pandemic.
Tuân theo hướng dẫn xã hội quan trọng cho an toàn công cộng trong đại dịch.
The government issued new guidelines for social distancing in crowded areas.
Chính phủ ban hành hướng dẫn mới về giữ khoảng cách xã hội trong khu vực đông người.
The school counselor provides students with guidelines for bullying prevention.
Cố vấn trường cung cấp học sinh các hướng dẫn về phòng chống bắt nạt.
Dạng danh từ của Guideline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guideline | Guidelines |
Kết hợp từ của Guideline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Guideline on Hướng dẫn về | Guideline on social media usage should be strictly followed. Hướng dẫn về việc sử dụng mạng xã hội nên được tuân thủ nghiêm ngặt. |
Guideline from Hướng dẫn từ | Follow the guideline from the social worker for best results. Tuân theo hướng dẫn từ người làm công việc xã hội để đạt kết quả tốt nhất. |
Under guideline Theo hướng dẫn | The project was completed under guidelines set by the organization. Dự án đã hoàn thành theo hướng dẫn được đặt ra bởi tổ chức. |
Set of guidelines Tập hướng dẫn | Following a set of guidelines can help maintain social order. Tuân theo một tập hướng dẫn có thể giúp duy trì trật tự xã hội. |
Họ từ
"Guideline" là một danh từ tiếng Anh, chỉ các chỉ dẫn hoặc hướng dẫn nhằm giúp cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hành động hoặc đạt được mục tiêu nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và kinh doanh. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "guideline" có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác như "directive". "Guideline" thường mang ý nghĩa mang tính chất khuyên bảo, không phải là quy định bắt buộc.
Từ "guideline" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "guide" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guider", có nghĩa là dẫn dắt, và "line" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "lineam", biểu thị cho một đường thẳng hoặc một khung. Kết hợp lại, "guideline" chỉ những nguyên tắc hoặc chỉ thị được thiết lập để hướng dẫn hành động hoặc quyết định. Khái niệm này đã phát triển từ việc cung cấp chỉ dẫn cụ thể trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục cho đến việc áp dụng trong quản lý và chính sách.
Từ "guideline" xuất hiện phổ biến trong cả bốn bộ phận của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường phải đưa ra ý kiến hoặc giải thích quy tắc. Trong bối cảnh học thuật, "guideline" thường được sử dụng để chỉ các hướng dẫn hoặc quy định trong nghiên cứu và giảng dạy. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực y tế và công nghệ, nơi nó đóng vai trò làm cơ sở để thiết lập quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp