Bản dịch của từ Guideline trong tiếng Việt

Guideline

Noun [U/C]

Guideline (Noun)

gˈɑɪdlˌɑɪn
gˈɑɪdlˌɑɪn
01

Một quy tắc chung, nguyên tắc hoặc một lời khuyên.

A general rule, principle, or piece of advice.

Ví dụ

Following social guidelines is important for public safety during a pandemic.

Tuân theo hướng dẫn xã hội quan trọng cho an toàn công cộng trong đại dịch.

The government issued new guidelines for social distancing in crowded areas.

Chính phủ ban hành hướng dẫn mới về giữ khoảng cách xã hội trong khu vực đông người.

Kết hợp từ của Guideline (Noun)

CollocationVí dụ

Guideline on

Hướng dẫn về

Guideline on social media usage should be strictly followed.

Hướng dẫn về việc sử dụng mạng xã hội nên được tuân thủ nghiêm ngặt.

Guideline from

Hướng dẫn từ

Follow the guideline from the social worker for best results.

Tuân theo hướng dẫn từ người làm công việc xã hội để đạt kết quả tốt nhất.

Under guideline

Theo hướng dẫn

The project was completed under guidelines set by the organization.

Dự án đã hoàn thành theo hướng dẫn được đặt ra bởi tổ chức.

Set of guidelines

Tập hướng dẫn

Following a set of guidelines can help maintain social order.

Tuân theo một tập hướng dẫn có thể giúp duy trì trật tự xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guideline

Không có idiom phù hợp