Bản dịch của từ Guideline trong tiếng Việt
Guideline
Guideline (Noun)
Following social guidelines is important for public safety during a pandemic.
Tuân theo hướng dẫn xã hội quan trọng cho an toàn công cộng trong đại dịch.
The government issued new guidelines for social distancing in crowded areas.
Chính phủ ban hành hướng dẫn mới về giữ khoảng cách xã hội trong khu vực đông người.
Kết hợp từ của Guideline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Guideline on Hướng dẫn về | Guideline on social media usage should be strictly followed. Hướng dẫn về việc sử dụng mạng xã hội nên được tuân thủ nghiêm ngặt. |
Guideline from Hướng dẫn từ | Follow the guideline from the social worker for best results. Tuân theo hướng dẫn từ người làm công việc xã hội để đạt kết quả tốt nhất. |
Under guideline Theo hướng dẫn | The project was completed under guidelines set by the organization. Dự án đã hoàn thành theo hướng dẫn được đặt ra bởi tổ chức. |
Set of guidelines Tập hướng dẫn | Following a set of guidelines can help maintain social order. Tuân theo một tập hướng dẫn có thể giúp duy trì trật tự xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp