Bản dịch của từ Guilloche trong tiếng Việt
Guilloche
Noun [U/C]

Guilloche (Noun)
gɪlˈoʊʃ
gɪlˈoʊʃ
01
Một mẫu trang trí bao gồm các vòng tròn hoặc đường cong đan xen.
A decorative pattern consisting of interlacing circles or curved lines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức khắc thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí, đặc trưng bởi một loạt các đường cong phức tạp và các đường đan xen.
A form of engraving used in decorative arts, characterized by a series of intricate curves and interwoven lines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guilloche
Không có idiom phù hợp