Bản dịch của từ Guilloche trong tiếng Việt

Guilloche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guilloche (Noun)

gɪlˈoʊʃ
gɪlˈoʊʃ
01

Một mẫu trang trí bao gồm các vòng tròn hoặc đường cong đan xen.

A decorative pattern consisting of interlacing circles or curved lines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức khắc thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí, đặc trưng bởi một loạt các đường cong phức tạp và các đường đan xen.

A form of engraving used in decorative arts, characterized by a series of intricate curves and interwoven lines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mô típ thiết kế thường được tìm thấy trên bề mặt của kim loại, thủy tinh hoặc sản phẩm giấy.

A design motif that is typically found on the surfaces of metal, glass, or paper products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guilloche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guilloche

Không có idiom phù hợp