Bản dịch của từ Guinea pig trong tiếng Việt
Guinea pig

Guinea pig (Noun)
Một loài gặm nhấm nam mỹ không có đuôi thuộc họ cavy. ban đầu được nuôi để lấy thức ăn, nó không còn xuất hiện trong tự nhiên nữa và hiện nay thường được nuôi làm thú cưng hoặc để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
A tailless south american rodent of the cavy family originally raised for food it no longer occurs in the wild and is now typically kept as a pet or for laboratory research.
Guinea pigs are popular pets for children due to their gentle nature.
Những chú mèo Guinea rất được ưa chuộng làm thú cưng cho trẻ em vì tính hiền lành của chúng.
Some people believe that guinea pigs are not suitable for laboratory research.
Một số người tin rằng mèo Guinea không phù hợp cho nghiên cứu thí nghiệm.
Are guinea pigs native to South America or other continents?
Mèo Guinea có phải là động vật bản địa của Nam Mỹ hay các châu lục khác không?
Người hoặc vật được dùng làm đối tượng thí nghiệm.
A person or thing used as a subject for experiment.
She volunteered to be a guinea pig for the research study.
Cô ấy tình nguyện làm chuột cống cho nghiên cứu.
He refused to be a guinea pig in the medical trial.
Anh ấy từ chối làm chuột cống trong thử nghiệm y học.
Are you willing to be a guinea pig for the project?
Bạn có sẵn lòng làm chuột cống cho dự án không?
Dạng danh từ của Guinea pig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guinea pig | Guinea pigs |
Kết hợp từ của Guinea pig (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human guinea pig Chuột bạch | Are you willing to be a human guinea pig for social experiments? Bạn có sẵn lòng làm chuột bạch cho các thí nghiệm xã hội không? |
Từ "guinea pig" chỉ một loài động vật gặm nhấm nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng, có tên khoa học là Cavia porcellus. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "guinea pig" còn có nghĩa bóng, chỉ một người hoặc nhóm người tham gia vào một thí nghiệm hoặc điều nghiên mà không biết rõ về rủi ro. Từ này thường được phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy âm "g" ở vị trí đầu từ được nhấn mạnh hơn.
Từ "guinea pig" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "cavia" chỉ loài gặm nhấm, trong khi "pig" trong tiếng Anh được dùng để chỉ giống lợn. Ban đầu, loài động vật này được mệnh danh là "nguồn tài nguyên từ Guinea", mặc dù sự hiện diện của chúng không liên quan trực tiếp đến khu vực địa lý này. Qua thời gian, "guinea pig" trở thành thuật ngữ phổ biến chỉ loài động vật thí nghiệm, và cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ đối tượng thử nghiệm trong các nghiên cứu khoa học hay các tình huống khác.
Từ "guinea pig" thường xuất hiện trong bối cảnh thí nghiệm khoa học và ngành y tế, nhận thấy tần suất xuất hiện thấp trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong nghe hiểu và đọc, thuật ngữ này có thể được gặp trong các bài báo về nghiên cứu hoặc thí nghiệm. Trong nói và viết, “guinea pig” thường được sử dụng để biểu thị một đối tượng thử nghiệm hoặc bị ảnh hưởng bởi một tình huống cụ thể, trong đó việc so sánh với các chủ thể khác là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp