Bản dịch của từ Guinea pig trong tiếng Việt

Guinea pig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guinea pig (Noun)

ɡˈɪni pˈɪɡ
ɡˈɪni pˈɪɡ
01

Một loài gặm nhấm nam mỹ không có đuôi thuộc họ cavy. ban đầu được nuôi để lấy thức ăn, nó không còn xuất hiện trong tự nhiên nữa và hiện nay thường được nuôi làm thú cưng hoặc để nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

A tailless south american rodent of the cavy family originally raised for food it no longer occurs in the wild and is now typically kept as a pet or for laboratory research.

Ví dụ

Guinea pigs are popular pets for children due to their gentle nature.

Những chú mèo Guinea rất được ưa chuộng làm thú cưng cho trẻ em vì tính hiền lành của chúng.

Some people believe that guinea pigs are not suitable for laboratory research.

Một số người tin rằng mèo Guinea không phù hợp cho nghiên cứu thí nghiệm.

Are guinea pigs native to South America or other continents?

Mèo Guinea có phải là động vật bản địa của Nam Mỹ hay các châu lục khác không?

02

Người hoặc vật được dùng làm đối tượng thí nghiệm.

A person or thing used as a subject for experiment.

Ví dụ

She volunteered to be a guinea pig for the research study.

Cô ấy tình nguyện làm chuột cống cho nghiên cứu.

He refused to be a guinea pig in the medical trial.

Anh ấy từ chối làm chuột cống trong thử nghiệm y học.

Are you willing to be a guinea pig for the project?

Bạn có sẵn lòng làm chuột cống cho dự án không?

Dạng danh từ của Guinea pig (Noun)

SingularPlural

Guinea pig

Guinea pigs

Kết hợp từ của Guinea pig (Noun)

CollocationVí dụ

Human guinea pig

Chuột bạch

Are you willing to be a human guinea pig for social experiments?

Bạn có sẵn lòng làm chuột bạch cho các thí nghiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guinea pig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guinea pig

Không có idiom phù hợp