Bản dịch của từ Guitarist trong tiếng Việt
Guitarist

Guitarist (Noun)
Một người chơi guitar.
A person who plays the guitar.
John is a talented guitarist in a local band.
John là một nghệ sĩ guitar tài năng trong một ban nhạc địa phương.
The guitarist performed a solo at the charity concert.
Nghệ sĩ guitar biểu diễn một mình tại buổi hòa nhạc từ thiện.
She started learning to be a guitarist at a young age.
Cô bắt đầu học để trở thành một nghệ sĩ guitar từ khi còn nhỏ.
Dạng danh từ của Guitarist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guitarist | Guitarists |
Họ từ
Guitarist là danh từ chỉ người chơi guitar, thường được sử dụng để mô tả những nhạc sĩ chuyên chơi loại nhạc cụ này trong các thể loại âm nhạc khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ghi chú rằng, một guitarist không chỉ đơn thuần là người chơi guitar mà còn có thể là người sáng tác hoặc biểu diễn nhạc.
Từ "guitarist" xuất phát từ từ "guitar", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "guitarra", và tiếng Ả Rập "qīthārah", chỉ một loại nhạc cụ dây. "Guitarist" được hình thành vào giữa thế kỷ 19, kết hợp tiền tố "guitar" và hậu tố "-ist", chỉ người chơi nhạc cụ. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự chuyên môn hóa trong âm nhạc, nơi "guitarist" chỉ những cá nhân có kỹ năng cao trong việc biểu diễn nhạc cụ guitar.
Từ "guitarist" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, liên quan đến chủ đề âm nhạc và sở thích. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chơi guitar trong ban nhạc, biểu diễn solo, hoặc trong các buổi hòa nhạc. Ngoài ra, "guitarist" còn được nhắc đến trong các bài phỏng vấn với nhạc sĩ hoặc trong các bài viết về sự nghiệp âm nhạc.