Bản dịch của từ Guitarist trong tiếng Việt

Guitarist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guitarist (Noun)

gɪtˈɑɹəs
gɪtˈɑɹəss
01

Một người chơi guitar.

A person who plays the guitar.

Ví dụ

John is a talented guitarist in a local band.

John là một nghệ sĩ guitar tài năng trong một ban nhạc địa phương.

The guitarist performed a solo at the charity concert.

Nghệ sĩ guitar biểu diễn một mình tại buổi hòa nhạc từ thiện.

She started learning to be a guitarist at a young age.

Cô bắt đầu học để trở thành một nghệ sĩ guitar từ khi còn nhỏ.

Dạng danh từ của Guitarist (Noun)

SingularPlural

Guitarist

Guitarists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guitarist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guitarist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.