Bản dịch của từ Gully trong tiếng Việt

Gully

Noun [U/C]Verb

Gully (Noun)

gˈʌli
gˈʌli
01

Một khe núi được hình thành do tác động của nước.

A ravine formed by the action of water.

Ví dụ

The children played near the gully during the picnic.

Các em nhỏ chơi gần khe suối trong buổi dã ngoại.

The rescue team searched the gully for the missing hiker.

Đội cứu hộ tìm kiếm khe suối để tìm người đi bộ mất tích.

The environmentalists planted trees along the gully to prevent erosion.

Các nhà môi trường trồng cây dọc theo khe suối để ngăn sự xói mòn.

02

Một con hẻm.

An alley.

Ví dụ

The children played in the gully behind the houses.

Các em nhỏ chơi trong hẻm sau các ngôi nhà.

The gully was a shortcut to reach the community center.

Con hẻm là con đường tắt để đến trung tâm cộng đồng.

The residents often gathered in the gully for neighborhood meetings.

Các cư dân thường tụ tập trong hẻm để họp hàng xóm.

03

Một vị trí che chắn ở phía bên kia giữa điểm và đường trượt.

A fielding position on the off side between point and the slips.

Ví dụ

The cricket player fielded in the gully position during the match.

Người chơi cricket đã đứng ở vị trí gully trong trận đấu.

The ball hit by the batsman was caught by the gully fielder.

Quả bóng được cú đánh bởi người đánh đã bị người đứng ở vị trí gully bắt.

The gully fielder made a quick throw to the wicketkeeper.

Người đứng ở vị trí gully đã ném nhanh cho thủ môn.

Gully (Verb)

gˈʌli
gˈʌli
01

(của nước) tạo ra những rãnh hoặc kênh sâu trong (đất liền)

(of water) make gullies or deep channels in (land)

Ví dụ

The heavy rain gullied the fields, causing damage to crops.

Mưa lớn đã tạo ra những khe rãnh trên cánh đồng, gây thiệt hại cho cây trồng.

The construction work should avoid gullied areas to protect the environment.

Công việc xây dựng cần tránh các khu vực bị hình thành khe rãnh để bảo vệ môi trường.

The river gullies caused by erosion changed the landscape significantly.

Những khe rãnh sông do sự xói mòn gây ra đã thay đổi cảnh quan một cách đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gully

Không có idiom phù hợp