Bản dịch của từ Gully trong tiếng Việt
Gully

Gully (Noun)
Một con hẻm.
An alley.
The children played in the gully behind the houses.
Các em nhỏ chơi trong hẻm sau các ngôi nhà.
The gully was a shortcut to reach the community center.
Con hẻm là con đường tắt để đến trung tâm cộng đồng.
The residents often gathered in the gully for neighborhood meetings.
Các cư dân thường tụ tập trong hẻm để họp hàng xóm.
The cricket player fielded in the gully position during the match.
Người chơi cricket đã đứng ở vị trí gully trong trận đấu.
The ball hit by the batsman was caught by the gully fielder.
Quả bóng được cú đánh bởi người đánh đã bị người đứng ở vị trí gully bắt.
The gully fielder made a quick throw to the wicketkeeper.
Người đứng ở vị trí gully đã ném nhanh cho thủ môn.
The children played near the gully during the picnic.
Các em nhỏ chơi gần khe suối trong buổi dã ngoại.
The rescue team searched the gully for the missing hiker.
Đội cứu hộ tìm kiếm khe suối để tìm người đi bộ mất tích.
The environmentalists planted trees along the gully to prevent erosion.
Các nhà môi trường trồng cây dọc theo khe suối để ngăn sự xói mòn.
Gully (Verb)
The heavy rain gullied the fields, causing damage to crops.
Mưa lớn đã tạo ra những khe rãnh trên cánh đồng, gây thiệt hại cho cây trồng.
The construction work should avoid gullied areas to protect the environment.
Công việc xây dựng cần tránh các khu vực bị hình thành khe rãnh để bảo vệ môi trường.
The river gullies caused by erosion changed the landscape significantly.
Những khe rãnh sông do sự xói mòn gây ra đã thay đổi cảnh quan một cách đáng kể.
Họ từ
Gully là một danh từ tiếng Anh chỉ một rãnh hoặc khe sâu thường hình thành do dòng chảy của nước, thường gặp ở những khu vực có địa hình dốc. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong địa lý để mô tả các hiện tượng xói mòn đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "gully" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng trong văn viết hoặc văn nói.
Từ "gully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gulle", có nghĩa là "khoảng trống" hay "vùng đất thấp". Nguyên thủy, từ này phát xuất từ tiếng Latin "gula", chỉ "họng", ám chỉ đến hình dáng của những thung lũng nhỏ với độ sâu và dốc như "họng" của một dòng nước. Theo thời gian, nghĩa của "gully" đã mở rộng để chỉ những rãnh hoặc thung lũng nhỏ hình thành do xói mòn, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hình dạng địa lý và quá trình tự nhiên.
Từ "gully" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, địa lý hoặc môi trường. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề địa hình hoặc ảnh hưởng của thủy văn. Trong thực tế, "gully" thường được sử dụng để chỉ các khe rãnh do nước chảy, thường gặp trong lĩnh vực nông nghiệp và bảo vệ đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp