Bản dịch của từ Gumptious trong tiếng Việt
Gumptious
Gumptious (Adjective)
Háo hức, nhiệt tình và tràn đầy năng lượng.
Eager enthusiastic and full of energy.
Maria is a gumptious volunteer at the local community center.
Maria là một tình nguyện viên nhiệt tình tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is not gumptious about joining the neighborhood cleanup event.
Anh ấy không nhiệt tình tham gia sự kiện dọn dẹp khu phố.
Is Sarah gumptious when organizing social events for her friends?
Sarah có nhiệt tình khi tổ chức sự kiện xã hội cho bạn bè không?
"Gumptious" là một tính từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng lóng, mang ý nghĩa chỉ người năng động, tháo vát và có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tinh thần khởi nghiệp và thái độ tích cực trong công việc. "Gumptious" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các từ như "enterprising" hoặc "resourceful".
Từ "gumptious" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ từ "gumption", một từ có nguồn gốc từ tiếng Scotland thế kỷ 18, mang ý nghĩa là sự thông minh, quyết đoán. Cấu trúc của từ "gumption" có thể liên kết đến âm từ "gump", một từ địa phương chỉ sự nhạy cảm và khôn ngoan. Ý nghĩa hiện tại của "gumptious" miêu tả tính cách táo bạo, mạnh mẽ và sáng tạo, phản ánh sự hài hòa giữa quyết tâm và trí tuệ trong hành động.
Từ "gumptious" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng tương đối thấp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những cá nhân có tính quyết đoán, năng động và sáng tạo, thường xuất hiện trong các bài báo, truyện ngắn hoặc bài viết về doanh nhân. Sự hiếm gặp của từ này trong các tài liệu học thuật chính thống làm cho nó có thể không được sử dụng rộng rãi trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp