Bản dịch của từ Gumptious trong tiếng Việt

Gumptious

Adjective

Gumptious (Adjective)

ɡˈʌmpiəs
ɡˈʌmpiəs
01

Háo hức, nhiệt tình và tràn đầy năng lượng.

Eager enthusiastic and full of energy.

Ví dụ

Maria is a gumptious volunteer at the local community center.

Maria là một tình nguyện viên nhiệt tình tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He is not gumptious about joining the neighborhood cleanup event.

Anh ấy không nhiệt tình tham gia sự kiện dọn dẹp khu phố.

Is Sarah gumptious when organizing social events for her friends?

Sarah có nhiệt tình khi tổ chức sự kiện xã hội cho bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gumptious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gumptious

Không có idiom phù hợp