Bản dịch của từ Gung ho trong tiếng Việt
Gung ho

Gung ho (Adjective)
(thân mật, thường mang tính xúc phạm) quá nhiệt tình hoặc năng động.
(informal, often derogatory) overly enthusiastic or energetic.
She's always so gung ho about volunteering for community events.
Cô ấy luôn rất hết mình về việc tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.
His gung ho attitude towards the charity drive inspired many others.
Thái độ hết mình của anh ấy đối với chiến dịch từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác.
The gung ho approach of the youth group led to successful initiatives.
Cách tiếp cận hết mình của nhóm thanh niên đã dẫn đến các sáng kiến thành công.
She is always so gung ho about volunteering for community events.
Cô ấy luôn rất nhiệt tình khi tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.
The gung ho attitude of the youth group impressed the organizers.
Thái độ quá nhiệt tình của nhóm thanh thiếu niên đã gây ấn tượng với các nhà tổ chức.
(thông tục, xúc phạm, quân sự) tự phụ; vô kỷ luật; khinh thường các quy tắc.
(informal, derogatory, military) cocky; undisciplined; contemptuous of rules.
The new recruit was gung ho, ignoring the team's strategy.
Người mới gia nhập rất tự tin, phớt lờ chiến lược của đội.
Her gung ho attitude led to conflicts with her colleagues.
Thái độ kiêu ngạo của cô ấy dẫn đến xung đột với đồng nghiệp.
The gung ho behavior of the group caused disruptions in the project.
Hành vi kiêu ngạo của nhóm gây ra sự gián đoạn trong dự án.
The new recruit's gung ho attitude clashed with the team's discipline.
Thái độ quá tự tin của tân binh va chạm với kỷ luật của đội.
His gung ho behavior led to conflicts within the community project.
Hành vi không kỷ luật của anh ta dẫn đến xung đột trong dự án cộng đồng.
"Gung ho" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nghĩa là "làm việc cùng nhau". Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để mô tả tinh thần hăng say, nhiệt tình trong công việc hay hoạt động nào đó. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, phạm vi sử dụng khá rộng, từ ngữ cảnh thương mại đến quân sự, thể hiện sự quyết tâm và nhiệt huyết.
Từ "gung ho" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là cụm từ "gōng hé", có nghĩa là "công tác cùng nhau". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thập niên 1940, khi nó được các binh sĩ Mỹ tiếp nhận từ một nhà thầu quân sự Trung Quốc. Ngày nay, "gung ho" được sử dụng để chỉ tinh thần hăng hái, nhiệt tình trong công việc hoặc hoạt động nhóm, phản ánh nguồn gốc của nó trong sự hợp tác và cống hiến.
Từ "gung ho" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về thái độ tích cực hoặc sự hăng hái trong công việc. Trong ngữ cảnh khác, "gung ho" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý đội nhóm, quản lý và động lực lao động, cũng như trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự nhiệt huyết và sự cam kết với một mục tiêu hoặc dự án nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp