Bản dịch của từ Gung ho trong tiếng Việt

Gung ho

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gung ho (Adjective)

gˈʌŋ hˈoʊ
gˈʌŋ hˈoʊ
01

(thân mật, thường mang tính xúc phạm) quá nhiệt tình hoặc năng động.

(informal, often derogatory) overly enthusiastic or energetic.

Ví dụ

She's always so gung ho about volunteering for community events.

Cô ấy luôn rất hết mình về việc tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.

His gung ho attitude towards the charity drive inspired many others.

Thái độ hết mình của anh ấy đối với chiến dịch từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác.

The gung ho approach of the youth group led to successful initiatives.

Cách tiếp cận hết mình của nhóm thanh niên đã dẫn đến các sáng kiến thành công.

She is always so gung ho about volunteering for community events.

Cô ấy luôn rất nhiệt tình khi tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.

The gung ho attitude of the youth group impressed the organizers.

Thái độ quá nhiệt tình của nhóm thanh thiếu niên đã gây ấn tượng với các nhà tổ chức.

02

(thông tục, xúc phạm, quân sự) tự phụ; vô kỷ luật; khinh thường các quy tắc.

(informal, derogatory, military) cocky; undisciplined; contemptuous of rules.

Ví dụ

The new recruit was gung ho, ignoring the team's strategy.

Người mới gia nhập rất tự tin, phớt lờ chiến lược của đội.

Her gung ho attitude led to conflicts with her colleagues.

Thái độ kiêu ngạo của cô ấy dẫn đến xung đột với đồng nghiệp.

The gung ho behavior of the group caused disruptions in the project.

Hành vi kiêu ngạo của nhóm gây ra sự gián đoạn trong dự án.

The new recruit's gung ho attitude clashed with the team's discipline.

Thái độ quá tự tin của tân binh va chạm với kỷ luật của đội.

His gung ho behavior led to conflicts within the community project.

Hành vi không kỷ luật của anh ta dẫn đến xung đột trong dự án cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gung ho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gung ho

Không có idiom phù hợp