Bản dịch của từ Gunter trong tiếng Việt

Gunter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunter (Noun)

ˈɡən.tɚ
ˈɡən.tɚ
01

Cánh buồm phía trước và phía sau có cột dọc gần như thẳng đứng và đóng vai trò như một phần kéo dài của cột buồm.

A foreandaft sail whose spar is nearly vertical and acts as a mast extension.

Ví dụ

The gunter helps improve the sail's efficiency for social sailing events.

Gunter giúp cải thiện hiệu suất của cánh buồm cho các sự kiện xã hội.

Many sailors do not use a gunter in their social sailing activities.

Nhiều thủy thủ không sử dụng gunter trong các hoạt động sailing xã hội.

Is the gunter necessary for all types of social sailing competitions?

Gunter có cần thiết cho tất cả các loại cuộc thi sailing xã hội không?

02

Một loại giàn trong đó cột trên trượt lên xuống cột dưới trên các vòng.

A type of rig in which the topmast slides up and down the lower mast on rings.

Ví dụ

The Gunter rig was used on the yacht America in 1851.

Cái rig Gunter đã được sử dụng trên du thuyền America vào năm 1851.

Many sailors do not prefer the Gunter rig for modern boats.

Nhiều thủy thủ không thích rig Gunter cho thuyền hiện đại.

Is the Gunter rig still popular among competitive sailing teams today?

Rig Gunter vẫn phổ biến trong các đội đua thuyền ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gunter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunter

Không có idiom phù hợp