Bản dịch của từ Guppy trong tiếng Việt
Guppy

Guppy (Noun)
Một loài cá nước ngọt nhỏ sinh sản được nuôi rộng rãi trong bể cá. có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu mỹ, nó đã được du nhập vào nơi khác để kiểm soát ấu trùng muỗi.
A small livebearing freshwater fish widely kept in aquaria native to tropical america it has been introduced elsewhere to control mosquito larvae.
Many people keep guppies in their homes for relaxation and enjoyment.
Nhiều người nuôi cá guppy trong nhà để thư giãn và tận hưởng.
Not everyone knows how to care for guppies properly in aquariums.
Không phải ai cũng biết cách chăm sóc cá guppy đúng cách trong bể cá.
Are guppies popular among children in social aquarium clubs?
Cá guppy có phổ biến trong số trẻ em ở các câu lạc bộ bể cá không?
Guppy là một loài cá nước ngọt nhỏ, thuộc họ Poeciliidae, có tên khoa học là Poecilia reticulata. Chúng nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và dễ dàng sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt, do đó được ưa chuộng trong hồ cá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng khi phát音 có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu. Guppy thường được nghiên cứu trong sinh học và sinh thái học, đặc biệt liên quan đến các khía cạnh di truyền và hành vi xã hội.
Từ "guppy" có nguồn gốc từ tên của Richard L. Guppy, một nhà tự nhiên học người Anh, người đã mô tả loài cá này trong thế kỷ 19. Tên gọi này lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1866, phản ánh sự liên kết giữa cá guppy và người khám phá ra nó. Hiện nay, "guppy" chỉ định một loài cá cảnh phổ biến, mang tính chất dễ nuôi và màu sắc đa dạng, được ưa chuộng trong việc làm đẹp bể cá.
Từ "guppy" là một thuật ngữ sinh học chỉ một loài cá cảnh nhỏ phổ biến. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất cụ thể của nó. Nói chung, "guppy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nuôi trồng thủy sản, sinh học, và sở thích nuôi cá. Các tình huống phổ biến bao gồm cách chăm sóc và môi trường sống của cá guppy, hay thảo luận về sự đa dạng sinh học trong hòn đảo nhân tạo.