Bản dịch của từ Guru trong tiếng Việt

Guru

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guru (Noun)

gˈuɹu
gˈuɹˌu
01

Một vị thầy tâm linh của đạo hindu.

A hindu spiritual teacher.

Ví dụ

The guru guided his followers on the path of enlightenment.

Người thầy hướng dẫn đệ tử trên con đường giác ngộ.

Many people seek the wisdom of a guru for spiritual guidance.

Nhiều người tìm kiếm sự khôn ngoan của một người thầy để được hướng dẫn tinh thần.

The guru's teachings inspired a sense of peace and harmony.

Những bài giảng của người thầy truyền cảm hứng về sự bình yên và hài hòa.

02

Một giáo viên có ảnh hưởng hoặc một chuyên gia nổi tiếng.

An influential teacher or popular expert.

Ví dụ

The social media guru shared valuable insights on online marketing.

Người thầy mạng xã hội chia sẻ những thông tin quý giá về tiếp thị trực tuyến.

The guru of self-improvement books has a large following.

Người thầy về sách tự nâng cao có một đám đông đông đảo.

The young entrepreneur sought advice from a business guru.

Doanh nhân trẻ tìm kiếm lời khuyên từ một nhà tư vấn kinh doanh.

Dạng danh từ của Guru (Noun)

SingularPlural

Guru

Gurus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guru/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guru

Không có idiom phù hợp