Bản dịch của từ Gushings trong tiếng Việt
Gushings
Noun [U/C]
Gushings (Noun)
01
Số nhiều của phun trào.
Plural of gushing.
Ví dụ
The gushings of support for climate action were overwhelming during the rally.
Những lời ủng hộ cho hành động khí hậu thật mạnh mẽ trong buổi biểu tình.
There were not many gushings of praise for the new policy.
Không có nhiều lời khen ngợi cho chính sách mới.
Are the gushings of love on social media genuine or just for show?
Những lời yêu thương trên mạng xã hội có thật lòng hay chỉ để thể hiện?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gushings
Không có idiom phù hợp