Bản dịch của từ Gustation trong tiếng Việt

Gustation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gustation (Noun)

gəstˈeɪʃn
gəstˈeɪʃn
01

Hành động hay khả năng nếm.

The action or faculty of tasting.

Ví dụ

Gustation is essential for enjoying diverse cuisines at social gatherings.

Cảm giác nếm là rất quan trọng để thưởng thức các món ăn đa dạng tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not appreciate gustation in their daily meals.

Nhiều người không đánh giá cao cảm giác nếm trong bữa ăn hàng ngày của họ.

Is gustation important in food festivals like Taste of Chicago?

Cảm giác nếm có quan trọng trong các lễ hội ẩm thực như Taste of Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gustation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gustation

Không có idiom phù hợp