Bản dịch của từ Gusty trong tiếng Việt
Gusty

Gusty (Adjective)
(nghĩa bóng) nói khoa trương, dài dòng.
Her gusty speech captivated the audience.
Bài phát biểu hùng hồn của cô ấy thu hút khán giả.
He avoided using gusty language in his IELTS essay.
Anh ta tránh sử dụng ngôn ngữ hùng hồn trong bài luận IELTS của mình.
Was the candidate's speech too gusty for the examiners?
Bài phát biểu của ứng cử viên có quá hùng hồn với các giám khảo không?
(nghĩa bóng) được đặc trưng bởi hoặc xảy ra trong trường hợp biểu hiện mạnh mẽ đột ngột.
Figuratively characterized by or occurring in instances of sudden strong expression.
Her gusty speech inspired the audience.
Bài phát biểu hùng hồn của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả.
His writing style is not gusty enough for IELTS essays.
Phong cách viết của anh ấy không đủ hùng hồn cho bài luận IELTS.
Is it important to use gusty language in IELTS speaking?
Có quan trọng phải sử dụng ngôn ngữ hùng hồn trong phần nói IELTS không?
The gusty wind made it difficult to walk outside.
Cơn gió giật khiến việc đi bộ bên ngoài trở nên khó khăn.
The weather forecast predicted a gusty storm later today.
Dự báo thời tiết cho biết sẽ có một cơn bão gió mạnh vào buổi chiều hôm nay.
Is it safe to go out in such gusty conditions?
Việc ra ngoài trong điều kiện gió giật như vậy có an toàn không?
Họ từ
Từ "gusty" được sử dụng để mô tả trạng thái gió có sự thay đổi đột ngột về tốc độ và sức mạnh, thường đi kèm với những cơn gió mạnh mẽ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học để chỉ những ngày có gió thổi thay đổi liên tục, tạo ra những cơn gió bất ngờ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "gusty" được viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong mô tả thời tiết hàng ngày.
Từ "gusty" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gustus", có nghĩa là "hương vị" hay "mùi vị", thể hiện một cảm giác mạnh mẽ. Gốc từ này được biến đổi qua tiếng Pháp cổ thành "guste", để chỉ một cơn gió mạnh hay gió lốc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gusty" được sử dụng để mô tả những cơn gió mạnh và thay đổi bất ngờ, phản ánh sự mạnh mẽ và tính không ổn định của thiên nhiên.
Từ "gusty" thường được sử dụng trong phần Nghe và Viết của IELTS để mô tả tình trạng thời tiết có gió mạnh, thể hiện sự thay đổi bất thường trong điều kiện khí hậu. Trong bối cảnh nói, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời tiết hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, "gusty" thường thấy trong các tài liệu khoa học và báo cáo khí hậu, nơi người viết cần diễn đạt chính xác các đặc điểm của môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp