Bản dịch của từ Gutted trong tiếng Việt
Gutted

Gutted (Adjective)
(không thể so sánh được) bị moi ruột.
Not comparable eviscerated.
I was gutted when I failed my IELTS writing test.
Tôi rất thất vọng khi tôi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS.
She felt gutted after receiving a low score in IELTS speaking.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận được điểm thấp trong phần nói IELTS.
Were you gutted when you found out your IELTS results?
Bạn có thất vọng khi bạn biết kết quả IELTS của mình không?
I was gutted when I failed the IELTS writing test.
Tôi đã rất thất vọng khi tôi trượt bài thi viết IELTS.
She felt gutted after receiving a low score in speaking.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận điểm thấp trong phần nói.
Were you gutted when you didn't get the desired band score?
Bạn đã thất vọng khi bạn không đạt được điểm band mong muốn chưa?
I felt gutted after receiving a low score on my IELTS writing test.
Tôi cảm thấy thất vọng sau khi nhận điểm thấp trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
She was gutted when she found out she didn't pass the IELTS speaking test.
Cô ấy rất thất vọng khi phát hiện ra cô ấy không đậu bài kiểm tra nói IELTS.
Were you gutted by the news that you missed the IELTS exam?
Bạn có cảm thấy thất vọng vì tin tức bạn đã bỏ lỡ bài thi IELTS không?
Gutted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ruột.
Simple past and past participle of gut.
She gutted the essay to meet the word count requirement.
Cô ấy đã lược bỏ bài luận để đáp ứng yêu cầu số từ.
He didn't gut the presentation, so it exceeded the time limit.
Anh ấy không lược bỏ bài thuyết trình, vì vượt quá giới hạn thời gian.
Did they gut their IELTS writing samples to improve coherence?
Họ đã lược bỏ các mẫu viết IELTS của mình để cải thiện sự liên kết chưa?
Dạng động từ của Gutted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gutted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gutted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gutting |
Từ "gutted" có nghĩa là cảm thấy thất vọng hoặc buồn bã sâu sắc về điều gì đó, thường liên quan đến việc mất mát hoặc không đạt được điều mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, "gutted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn để diễn tả cảm xúc tiêu cực, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa đen, chỉ hành động lấy ruột của động vật. Giọng điệu phát âm của hai biến thể tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh và sắc thái sử dụng có thể khác biệt.
Từ "gutted" bắt nguồn từ động từ "gut", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "guttian", có nghĩa là "làm cho rỗng". Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này chỉ hành động lấy nội tạng ra khỏi một con vật, thường là cá hoặc thịt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để miêu tả cảm giác trống rỗng, hụt hẫng. Ngày nay, "gutted" còn được sử dụng để diễn tả cảm xúc thất vọng sâu sắc, như khi một người nhận tin buồn hoặc mất mát lớn.
Từ "gutted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến cảm xúc cực kỳ thất vọng hoặc mất mát. Trong bối cảnh khác, "gutted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả sự bức xúc khi không đạt được mong muốn hay khi trải qua một sự kiện không vui, chẳng hạn như bị từ chối trong công việc hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp