Bản dịch của từ Gymnosophist trong tiếng Việt

Gymnosophist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gymnosophist (Noun)

dʒɪmnˈɑsəfɪst
dʒɪmnˈɑsəfɪst
01

Một thành viên của một giáo phái hindu cổ đại mặc rất ít quần áo và sống khổ hạnh và thiền định.

A member of an ancient hindu sect who wore very little clothing and were given to asceticism and contemplation.

Ví dụ

The gymnosophist taught meditation techniques to many followers in India.

Gymnosophist đã dạy các kỹ thuật thiền cho nhiều người theo ở Ấn Độ.

Many gymnosophists did not seek material wealth or possessions.

Nhiều gymnosophist không tìm kiếm sự giàu có hay tài sản vật chất.

Did the gymnosophist influence modern yoga practices in society today?

Gymnosophist có ảnh hưởng đến các thực hành yoga hiện đại trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gymnosophist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gymnosophist

Không có idiom phù hợp