Bản dịch của từ Gymnosophist trong tiếng Việt
Gymnosophist
Gymnosophist (Noun)
Một thành viên của một giáo phái hindu cổ đại mặc rất ít quần áo và sống khổ hạnh và thiền định.
A member of an ancient hindu sect who wore very little clothing and were given to asceticism and contemplation.
The gymnosophist taught meditation techniques to many followers in India.
Gymnosophist đã dạy các kỹ thuật thiền cho nhiều người theo ở Ấn Độ.
Many gymnosophists did not seek material wealth or possessions.
Nhiều gymnosophist không tìm kiếm sự giàu có hay tài sản vật chất.
Did the gymnosophist influence modern yoga practices in society today?
Gymnosophist có ảnh hưởng đến các thực hành yoga hiện đại trong xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp