Bản dịch của từ Gymnosophist trong tiếng Việt
Gymnosophist

Gymnosophist (Noun)
Một thành viên của một giáo phái hindu cổ đại mặc rất ít quần áo và sống khổ hạnh và thiền định.
A member of an ancient hindu sect who wore very little clothing and were given to asceticism and contemplation.
The gymnosophist taught meditation techniques to many followers in India.
Gymnosophist đã dạy các kỹ thuật thiền cho nhiều người theo ở Ấn Độ.
Many gymnosophists did not seek material wealth or possessions.
Nhiều gymnosophist không tìm kiếm sự giàu có hay tài sản vật chất.
Did the gymnosophist influence modern yoga practices in society today?
Gymnosophist có ảnh hưởng đến các thực hành yoga hiện đại trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "gymnosophist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ những triết gia hoặc người hành thiền thời cổ đại, nổi bật với lối sống giản dị, trong sạch và thường không mặc quần áo. Thuật ngữ này thường liên quan đến các trường phái triết học như Lưu Tử ở Ấn Độ và các triết gia Hy Lạp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gymnosophist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "gymnos" nghĩa là "trần trụi" và "sophist" có nghĩa là "người khôn ngoan". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những triết gia thời kỳ cổ đại, đặc biệt là những người theo trường phái khổ hạnh, sống trong sự giản dị và thường xuyên thực hành triết lý về tự do và tự hóa. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh quan niệm về sự thanh tĩnh trí tuệ thông qua việc từ bỏ các vật chất. Hiện nay, từ này ít được sử dụng, nhưng vẫn mang ý nghĩa về tư tưởng và tri thức.
Từ "gymnosophist" có sự phổ biến hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần nghe và nói, trong khi phần đọc và viết có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên sâu về triết học hoặc lịch sử. Từ này thường liên quan đến các triết gia Ấn Độ cổ đại theo trường phái khổ hạnh, thường được thảo luận trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn học, nơi nêu bật việc tìm kiếm sự thật qua sự khổ hạnh và phản tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp