Bản dịch của từ H trong tiếng Việt
H
H (Noun)
Her name starts with the letter h.
Tên cô ấy bắt đầu bằng chữ h.
There are 3 h's in the word 'hello'.
Có 3 chữ h trong từ 'xin chào'.
He wrote his address with an h at the end.
Anh ấy viết địa chỉ của mình bằng chữ h ở cuối.
Họ từ
Từ "h" là một chữ cái trong bảng chữ cái Latin, thường được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh. Trong ngôn ngữ Việt, chữ "h" có vai trò quan trọng, thường biểu thị âm đầu của nhiều từ. Trong tiếng Anh, "h" có thể phát âm như /eɪtʃ/ trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau trong một số phương ngữ.
Xin lỗi, nhưng tôi cần một từ cụ thể để cung cấp thông tin về nguồn gốc, đạo đức và lịch sử liên quan đến từ đó. Vui lòng cung cấp từ ngữ mà bạn muốn khám phá.
Xin lỗi, nhưng cụm từ "h" không đủ thông tin để tiến hành phân tích như yêu cầu. Vui lòng cung cấp một từ cụ thể để tôi có thể thực hiện phân tích về tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS và trong các ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp