Bản dịch của từ H trong tiếng Việt

H

Noun [U/C]

H (Noun)

ˈeitʃ
ˈeitʃ
01

Chữ cái thứ tám trong bảng chữ cái tiếng anh, được gọi là aitch và được viết bằng chữ latinh.

The eighth letter of the english alphabet, called aitch and written in the latin script.

Ví dụ

Her name starts with the letter h.

Tên cô ấy bắt đầu bằng chữ h.

There are 3 h's in the word 'hello'.

Có 3 chữ h trong từ 'xin chào'.

He wrote his address with an h at the end.

Anh ấy viết địa chỉ của mình bằng chữ h ở cuối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with H

Không có idiom phù hợp