Bản dịch của từ Habituated in trong tiếng Việt
Habituated in
Habituated in (Verb)
Many students have habituated to online learning during the pandemic.
Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến trong đại dịch.
They haven't habituated to the new classroom rules yet.
Họ vẫn chưa quen với các quy tắc lớp học mới.
Have you habituated to speaking in public for your presentations?
Bạn đã quen với việc nói trước công chúng cho các bài thuyết trình chưa?
Habituated in (Adjective)
Quen hoặc quen với cái gì đó.
Accustomed or used to something.
Many students are habituated to online learning during the pandemic.
Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến trong đại dịch.
Students are not habituated to attending classes in person anymore.
Sinh viên không còn quen với việc tham gia lớp học trực tiếp nữa.
Are students habituated to using technology in their daily studies?
Sinh viên có quen với việc sử dụng công nghệ trong việc học hàng ngày không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp