Bản dịch của từ Habituated in trong tiếng Việt

Habituated in

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habituated in (Verb)

hˈæbətʃˌoʊtˌeɪt ɨn
hˈæbətʃˌoʊtˌeɪt ɨn
01

Làm hoặc trở nên quen thuộc hoặc quen với một cái gì đó.

Make or become accustomed or used to something.

Ví dụ

Many students have habituated to online learning during the pandemic.

Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến trong đại dịch.

They haven't habituated to the new classroom rules yet.

Họ vẫn chưa quen với các quy tắc lớp học mới.

Have you habituated to speaking in public for your presentations?

Bạn đã quen với việc nói trước công chúng cho các bài thuyết trình chưa?

Habituated in (Adjective)

hˈæbətʃˌoʊtˌeɪt ɨn
hˈæbətʃˌoʊtˌeɪt ɨn
01

Quen hoặc quen với cái gì đó.

Accustomed or used to something.

Ví dụ

Many students are habituated to online learning during the pandemic.

Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến trong đại dịch.

Students are not habituated to attending classes in person anymore.

Sinh viên không còn quen với việc tham gia lớp học trực tiếp nữa.

Are students habituated to using technology in their daily studies?

Sinh viên có quen với việc sử dụng công nghệ trong việc học hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Habituated in cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habituated in

Không có idiom phù hợp