Bản dịch của từ Habituated in trong tiếng Việt
Habituated in

Habituated in (Verb)
Many students have habituated to online learning during the pandemic.
Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến trong đại dịch.
They haven't habituated to the new classroom rules yet.
Họ vẫn chưa quen với các quy tắc lớp học mới.
Have you habituated to speaking in public for your presentations?
Bạn đã quen với việc nói trước công chúng cho các bài thuyết trình chưa?
Habituated in (Adjective)
Quen hoặc quen với cái gì đó.
Accustomed or used to something.
Many students are habituated to online learning during the pandemic.
Nhiều sinh viên đã quen với việc học trực tuyến trong đại dịch.
Students are not habituated to attending classes in person anymore.
Sinh viên không còn quen với việc tham gia lớp học trực tiếp nữa.
Are students habituated to using technology in their daily studies?
Sinh viên có quen với việc sử dụng công nghệ trong việc học hàng ngày không?
Từ "habituated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "habituate", mang nghĩa là “được quen với” hoặc “trở thành quen thuộc với.” Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả quá trình mà qua đó sinh vật hay con người dần dần thích nghi với một kích thích hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thiên về ngữ cảnh trong nghiên cứu hành vi hay sinh lý.
Từ "habituated" có nguồn gốc từ latinh "habituare", có nghĩa là "tạo thói quen". Phần gốc "habit-" thể hiện sự thường xuyên và quen thuộc trong hành vi. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 17, phản ánh quá trình thích nghi và tiếp nhận thói quen cụ thể. Hiện nay, "habituated" được dùng để chỉ sự làm quen với một môi trường hoặc hành vi, thể hiện một trạng thái tâm lý ổn định và trạng thái thực nghiệm tích cực.
Từ "habituated" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và hành vi con người. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm quen hoặc thích nghi với một môi trường hoặc hành vi, ví dụ như trong nghiên cứu sinh học hoặc trong xã hội học khi nói về thói quen của các nhóm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp