Bản dịch của từ Hack trong tiếng Việt
Hack

Hack (Noun)
John felt a hack to his reputation after the scandal.
John cảm thấy danh tiếng của mình bị tổn hại sau vụ bê bối.
The hack on the company's database compromised sensitive information.
Vụ hack vào cơ sở dữ liệu của công ty đã xâm phạm thông tin nhạy cảm.
The journalist's article exposed a political hack within the government.
Bài báo của nhà báo đã vạch trần một vụ hack chính trị trong chính phủ.
The hack compromised sensitive data of social media users.
Vụ hack đã xâm phạm dữ liệu nhạy cảm của người dùng mạng xã hội.
The company experienced a major hack on its online platform.
Công ty đã trải qua một vụ hack lớn trên nền tảng trực tuyến của mình.
She learned about ethical hacking to prevent cyber attacks.
Cô ấy đã học về cách hack có đạo đức để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
Một nhà văn hoặc nhà báo viết ra những tác phẩm buồn tẻ, thiếu nguyên bản.
A writer or journalist producing dull, unoriginal work.
The article was a hack, lacking originality and depth.
Bài viết là một bản hack, thiếu tính độc đáo và chiều sâu.
The hack writer plagiarized content from reputable sources.
Người viết hack đã ăn cắp nội dung từ các nguồn có uy tín.
The editor rejected the hack piece for its lack of creativity.
Người biên tập đã từ chối bản hack vì nó thiếu sáng tạo.
She enjoyed riding her hack in the countryside.
Cô ấy thích cưỡi ngựa ở vùng nông thôn.
The equestrian club offered hacks for beginners.
Câu lạc bộ cưỡi ngựa cung cấp các món hack cho người mới bắt đầu.
Many people prefer hacks for leisurely strolls in the park.
Nhiều người thích hack để đi dạo nhàn nhã trong công viên.
The community built a hack to dry the bricks for the new school.
Cộng đồng đã xây dựng một chiếc hack để làm khô gạch cho ngôi trường mới.
The village constructed a hack to age their famous cheeses.
Ngôi làng đã xây dựng một chiếc hack để làm già pho mát nổi tiếng của họ.
The hack collapsed under the weight of the freshly made bricks.
Cái hack bị sập dưới sức nặng của những viên gạch mới làm.
The falconer placed the hack outside to feed the hawk.
Người nuôi chim ưng đặt chiếc hack bên ngoài để cho chim ưng ăn.
During the falconry event, the hack was filled with fresh meat.
Trong sự kiện nuôi chim ưng, chiếc hack chứa đầy thịt tươi.
The hack attracted the hawk to come and eat its meal.
Cái hack đã thu hút chim ưng đến và ăn bữa của nó.
Một chiếc taxi.
A taxi.
Tom caught a hack to the party last night.
Tom đã bắt gặp một vụ hack trong bữa tiệc tối qua.
She hailed a hack to get to the airport on time.
Cô ấy đã ca ngợi một vụ hack để đến sân bay đúng giờ.
The hack driver was friendly and chatty during the ride.
Người lái xe hack rất thân thiện và trò chuyện trong suốt chuyến đi.
Dạng danh từ của Hack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hack | Hacks |
Hack (Verb)
John tried to hack into the company's database for personal gain.
John đã cố gắng đột nhập vào cơ sở dữ liệu của công ty để trục lợi cá nhân.
Hackers can cause serious security breaches by hacking into social media accounts.
Tin tặc có thể gây ra các vi phạm an ninh nghiêm trọng bằng cách xâm nhập vào các tài khoản mạng xã hội.
Unauthorized access to personal information through hacking is illegal.
Truy cập trái phép vào thông tin cá nhân thông qua hack là bất hợp pháp.
The hacker managed to hack into the company's database.
Hacker đã đột nhập được vào cơ sở dữ liệu của công ty.
He hacked the tree branches to clear a path for the parade.
Anh ta đã hack các cành cây để dọn đường cho cuộc diễu hành.
The security breach was caused by a sophisticated hacking attempt.
Vi phạm an ninh là do một nỗ lực hack tinh vi.
Ho dai dẳng.
During the meeting, she couldn't stop hacking due to a cold.
Trong cuộc họp, cô ấy không thể ngừng hack vì cảm lạnh.
He tried to stifle his hack but ended up disrupting the conversation.
Anh ấy đã cố gắng kiềm chế việc hack của mình nhưng cuối cùng lại làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
His loud hack drew attention and embarrassed him in the party.
Tiếng hack lớn của anh ấy đã thu hút sự chú ý và khiến anh ấy xấu hổ trong nhóm.
She had to hack her schedule to make time for friends.
Cô ấy đã phải hack lịch trình của mình để dành thời gian cho bạn bè.
John tried to hack the social media algorithm for more likes.
John đã cố gắng hack thuật toán mạng xã hội để có nhiều lượt thích hơn.
They hacked the party guest list to include more people.
Họ đã hack danh sách khách mời của bữa tiệc để có nhiều người hơn.
She likes to hack in the countryside on weekends.
Cô ấy thích hack ở vùng nông thôn vào cuối tuần.
They often hack together in the local equestrian club.
Họ thường hack cùng nhau trong câu lạc bộ cưỡi ngựa địa phương.
Hacking is a popular activity among horse enthusiasts.
Hacking là một hoạt động phổ biến trong số những người đam mê ngựa.
Dạng động từ của Hack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hacking |
Kết hợp từ của Hack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hack sth to pieces Đập nát cái gì đó | The critics hacked the new social media policy to pieces last week. Các nhà phê bình đã chỉ trích chính sách mạng xã hội mới tuần trước. |
Hack your way Tìm cách lừa đảo | Many students hack their way into social networks for information. Nhiều sinh viên tìm cách vào mạng xã hội để lấy thông tin. |
Hack sb to death Giết ai đó một cách tàn bạo | The news reported a man hacked his neighbor to death last night. Tin tức báo cáo một người đàn ông đã chém hàng xóm đến chết tối qua. |
Hack sth to bits Chặt cái gì thành nhiều mảnh | Many people hack social media to bits for fun and engagement. Nhiều người phá hủy mạng xã hội vì vui vẻ và tương tác. |
Họ từ
Từ "hack" có nghĩa chính là xâm nhập hệ thống máy tính hoặc mạng nhằm mục đích trộm cắp thông tin hoặc gây hại. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể chỉ hành động tìm cách cải tiến hoặc tối ưu hóa một quy trình nào đó, ví dụ như "life hack". Ở tiếng Anh Mỹ, "hack" thường đồng nghĩa với việc xâm nhập trái phép hơn là tối ưu hóa. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cách hiểu này là điểm nổi bật giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "hack" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hacchen", có nghĩa là chặt hoặc cắt, xuất phát từ ngữ gốc Đức cổ "hakken". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động cắt đứt hoặc bẻ gãy một cách thô bạo. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, đặc biệt trong không gian công nghệ thông tin, nơi nó chỉ việc truy cập bất hợp pháp vào hệ thống máy tính. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa việc xâm nhập (hack) và hành động chặt đứt (cut) trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
Từ "hack" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề công nghệ và an ninh mạng. Trong bối cảnh khác, "hack" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh thông tin, sự xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính, hoặc các hình thức lén lút nhằm khai thác thông tin cá nhân. Thuật ngữ này phản ánh xu hướng gia tăng trong xã hội số, nơi mà vấn đề an ninh mạng ngày càng trở thành mối quan tâm lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

