Bản dịch của từ Hack into trong tiếng Việt

Hack into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hack into(Verb)

hˈæk ˈɪntu
hˈæk ˈɪntu
01

Để truy cập trái phép vào một hệ thống máy tính hoặc mạng.

To gain unauthorized access to a computer system or network.

Ví dụ
02

Để truy cập vào một hệ thống hoặc mạng bất hợp pháp, thường bằng cách khai thác các lỗ hổng trong bảo mật của nó.

To access a system or network illicitly, typically by exploiting vulnerabilities in its security.

Ví dụ
03

Để đột nhập vào máy tính hoặc hệ thống nhằm ăn cắp hoặc thao tác dữ liệu.

To break into a computer or system in order to steal or manipulate data.

Ví dụ