Bản dịch của từ Hack into trong tiếng Việt
Hack into

Hack into (Verb)
Hackers often hack into social media accounts for personal information.
Tin tặc thường xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội để lấy thông tin.
They do not hack into government systems for ethical reasons.
Họ không xâm nhập vào hệ thống chính phủ vì lý do đạo đức.
Did hackers really hack into the university's social network last year?
Có phải tin tặc đã xâm nhập vào mạng xã hội của trường đại học năm ngoái không?
Hackers often hack into social media accounts for personal information theft.
Tin tặc thường hack vào tài khoản mạng xã hội để đánh cắp thông tin.
They do not hack into systems without a clear motive or goal.
Họ không hack vào hệ thống mà không có động cơ hoặc mục đích rõ ràng.
Do hackers really hack into private social networks for data manipulation?
Liệu tin tặc có thực sự hack vào mạng xã hội riêng tư để thao túng dữ liệu không?
Many teenagers hack into social media accounts for fun.
Nhiều thanh thiếu niên xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội để vui.
Hack into social networks is illegal and can lead to serious consequences.
Xâm nhập vào mạng xã hội là bất hợp pháp và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Did you hear about someone who hacked into a celebrity's account?
Bạn có nghe về ai đó đã xâm nhập vào tài khoản của người nổi tiếng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

