Bản dịch của từ Hacker trong tiếng Việt
Hacker

Hacker (Noun)
The hacker broke into the social media account of Jennifer Smith.
Kẻ hack đã xâm nhập tài khoản mạng xã hội của Jennifer Smith.
The hacker did not steal any personal information from the users.
Kẻ hack đã không đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.
Is the hacker responsible for the recent data breach in social networks?
Kẻ hack có phải là người chịu trách nhiệm cho vụ rò rỉ dữ liệu gần đây không?
The hacker stole personal data from 100,000 users last month.
Kẻ tấn công đã đánh cắp dữ liệu cá nhân của 100.000 người dùng tháng trước.
The hacker did not access any government databases during the attack.
Kẻ tấn công đã không truy cập vào bất kỳ cơ sở dữ liệu chính phủ nào trong cuộc tấn công.
Is the hacker still at large after the recent security breach?
Kẻ tấn công vẫn đang lẩn trốn sau vụ vi phạm an ninh gần đây sao?
Dạng danh từ của Hacker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hacker | Hackers |
Họ từ
Từ "hacker" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có kỹ năng lập trình và hiểu biết sâu sắc về hệ thống máy tính, thường nhằm mục đích thâm nhập hoặc khai thác thông tin từ các hệ thống này. Trong tiếng Anh, có sự phân biệt giữa "hacker" (người lập trình viên tài ba) và "cracker" (người xâm nhập trái phép). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ, nhưng "hacker" thường được hiểu với nghĩa tích cực hơn trong một số ngữ cảnh ở Mỹ.
Từ "hacker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hack", nghĩa là "cắt đứt" hoặc "chẻ", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hackōn". Khái niệm này xuất hiện vào những năm 1960 trong lĩnh vực lập trình máy tính, khi được sử dụng để chỉ những người tìm ra cách giải quyết sáng tạo cho các vấn đề kỹ thuật. Ngày nay, từ này mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người xâm nhập vào hệ thống máy tính với ý định xấu hoặc gian lận. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh những lo ngại về an ninh mạng trong thế kỷ 21.
Từ "hacker" xuất hiện với tần suất tương đối trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các chủ đề công nghệ thông tin và bảo mật mạng. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề an toàn mạng và đạo đức trong công nghệ. Ngoài ra, "hacker" còn phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, tội phạm mạng và các sự kiện liên quan đến an toàn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
