Bản dịch của từ Hackneyed trong tiếng Việt
Hackneyed

Hackneyed (Adjective)
(của một cụm từ hoặc ý tưởng) đã bị lạm dụng; không nguyên bản và sáo mòn.
Of a phrase or idea having been overused unoriginal and trite.
Many hackneyed phrases are used in social media posts today.
Nhiều cụm từ nhàm chán được sử dụng trong các bài đăng mạng xã hội hôm nay.
Her speech was not hackneyed; it was fresh and engaging.
Bài phát biểu của cô ấy không nhàm chán; nó mới mẻ và hấp dẫn.
Are people tired of hackneyed slogans in social campaigns?
Liệu mọi người có chán ngấy các khẩu hiệu nhàm chán trong các chiến dịch xã hội không?
Dạng tính từ của Hackneyed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hackneyed Nhàm chán | More hackneyed Nhàm chán hơn | Most hackneyed Nhàm chán nhất |
Từ "hackneyed" được dùng để chỉ những ý tưởng, cụm từ hoặc cách diễn đạt đã trở nên tầm thường, kém sáng tạo do sự lặp lại quá mức. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, khi nó mô tả những thứ đã bị sử dụng đến mức không còn hiệu quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hackneyed" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và sử dụng có thể khác nhau trong các văn phạm và bối cảnh khác nhau.
Từ "hackneyed" có nguồn gốc từ từ "hackney", chỉ những con ngựa được dùng để kéo xe chở khách. Tiếng Anh cổ đã dùng "hackney" để mô tả những điều đã trở nên tầm thường hoặc rập khuôn do sự lặp lại quá mức. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "hackneyed" hiện được dùng để chỉ những ý tưởng, cụm từ hoặc phong cách văn học thiếu tính sáng tạo, gợi nhớ đến sự bão hòa của nghệ thuật và giao tiếp.
Từ "hackneyed" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể được sử dụng trong bối cảnh viết luận, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn học và sự sáng tạo. "Hackneyed" chỉ sự nhàm chán, lặp lại do bị sử dụng quá nhiều. Trong các tình huống thực tế, từ này thường xuất hiện khi phê bình tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc bất kỳ sản phẩm nào đó bị cho là thiếu sự đổi mới và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp