Bản dịch của từ Hacky trong tiếng Việt

Hacky

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hacky (Adjective)

hˈæki
hˈæki
01

Thiếu sự gọn gàng hoặc chính xác; tồi tàn.

Lacking in neatness or precision shabby.

Ví dụ

Her hacky handwriting made it hard to read her essay.

Chữ viết lôi thôi của cô ấy làm cho việc đọc bài luận của cô ấy trở nên khó khăn.

The teacher criticized his hacky grammar in the writing task.

Giáo viên chỉ trích cú pháp lôi thôi của anh ấy trong bài viết.

Is it acceptable to use hacky language in IELTS writing?

Có chấp nhận được khi sử dụng ngôn ngữ lôi thôi trong viết IELTS không?

Hacky (Adverb)

hˈæki
hˈæki
01

Một cách nghiệp dư hoặc tạm bợ.

In an amateurish or makeshift way.

Ví dụ

She answered the question hackily, without much preparation.

Cô ấy trả lời câu hỏi một cách chuyên nghiệp, không chuẩn bị nhiều.

He spoke hackily during the presentation, causing confusion among the audience.

Anh ấy nói một cách chuyên nghiệp trong buổi thuyết trình, gây ra sự nhầm lẫn cho khán giả.

Did she write the essay hackily, or did she put effort into it?

Cô ấy viết bài luận một cách chuyên nghiệp, hay cô ấy đã bỏ công sức vào đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hacky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hacky

Không có idiom phù hợp