Bản dịch của từ Hacky trong tiếng Việt
Hacky

Hacky (Adjective)
Her hacky handwriting made it hard to read her essay.
Chữ viết lôi thôi của cô ấy làm cho việc đọc bài luận của cô ấy trở nên khó khăn.
The teacher criticized his hacky grammar in the writing task.
Giáo viên chỉ trích cú pháp lôi thôi của anh ấy trong bài viết.
Is it acceptable to use hacky language in IELTS writing?
Có chấp nhận được khi sử dụng ngôn ngữ lôi thôi trong viết IELTS không?
Hacky (Adverb)
Một cách nghiệp dư hoặc tạm bợ.
In an amateurish or makeshift way.
She answered the question hackily, without much preparation.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách chuyên nghiệp, không chuẩn bị nhiều.
He spoke hackily during the presentation, causing confusion among the audience.
Anh ấy nói một cách chuyên nghiệp trong buổi thuyết trình, gây ra sự nhầm lẫn cho khán giả.
Did she write the essay hackily, or did she put effort into it?
Cô ấy viết bài luận một cách chuyên nghiệp, hay cô ấy đã bỏ công sức vào đó không?
Từ "hacky" được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận, sản phẩm hay ý tưởng có phần thô thiển, thiếu tinh tế hoặc không đủ chất lượng, thường trong bối cảnh công nghệ thông tin hoặc lập trình. Trong ngôn ngữ Anh Mỹ, "hacky" thường được sử dụng trong môi trường công nghệ để chỉ các giải pháp tạm bợ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ trong các ngữ cảnh phi kỹ thuật.
Từ "hacky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hack", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hac(c)ian", có nghĩa là chém hay cắt. Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động cắt xén một cách vụng về hoặc không tinh tế. Theo thời gian, "hacky" đã phát triển thành một tính từ, thường chỉ những giải pháp hoặc phương pháp không hoàn hảo, nhưng lại thiết thực trong lập trình hoặc sáng tạo, phản ánh khả năng ứng biến trong thực tiễn.
Từ "hacky" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhưng với tần suất thấp. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để miêu tả các giải pháp không hoàn hảo hoặc tạm thời cho các vấn đề phức tạp. Ngoài ra, "hacky" có thể được dùng trong thể thao, đặc biệt là trong các trò chơi như hacky sack, liên quan đến kỹ năng giữ bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp