Bản dịch của từ Had a genuine liking trong tiếng Việt

Had a genuine liking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Had a genuine liking (Noun)

hˈæd ə dʒˈɛnjəwən lˈaɪkɨŋ
hˈæd ə dʒˈɛnjəwən lˈaɪkɨŋ
01

Cảm giác yêu mến hoặc thân thiết với ai đó hoặc cái gì đó.

A feeling of fondness or affection for someone or something.

Ví dụ

Many students had a genuine liking for social studies in high school.

Nhiều học sinh có sở thích chân thật với môn xã hội ở trung học.

She did not have a genuine liking for group discussions in class.

Cô ấy không có sở thích chân thật với các buổi thảo luận nhóm trong lớp.

Did you have a genuine liking for social events during university?

Bạn có sở thích chân thật với các sự kiện xã hội trong đại học không?

02

Một sở thích hoặc xu hướng hướng tới một cái gì đó.

A preference or tendency towards something.

Ví dụ

Many students had a genuine liking for group discussions in class.

Nhiều sinh viên có sở thích thật sự với các cuộc thảo luận nhóm trong lớp.

She did not have a genuine liking for public speaking events.

Cô ấy không có sở thích thật sự với các sự kiện nói chuyện trước công chúng.

Did you have a genuine liking for social activities in school?

Bạn có sở thích thật sự với các hoạt động xã hội ở trường không?

03

Một lần thưởng thức hoặc thích thú với một cái gì đó.

An instance of enjoying or taking pleasure in something.

Ví dụ

Many students had a genuine liking for social activities in college.

Nhiều sinh viên có sở thích chân thật với các hoạt động xã hội ở trường.

She did not have a genuine liking for group discussions in class.

Cô ấy không có sở thích chân thật với các cuộc thảo luận nhóm trong lớp.

Did you have a genuine liking for social events in high school?

Bạn có sở thích chân thật với các sự kiện xã hội ở trường trung học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Had a genuine liking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Had a genuine liking

Không có idiom phù hợp