Bản dịch của từ Had a genuine liking trong tiếng Việt
Had a genuine liking
Had a genuine liking (Noun)
Many students had a genuine liking for social studies in high school.
Nhiều học sinh có sở thích chân thật với môn xã hội ở trung học.
She did not have a genuine liking for group discussions in class.
Cô ấy không có sở thích chân thật với các buổi thảo luận nhóm trong lớp.
Did you have a genuine liking for social events during university?
Bạn có sở thích chân thật với các sự kiện xã hội trong đại học không?
Một sở thích hoặc xu hướng hướng tới một cái gì đó.
A preference or tendency towards something.
Many students had a genuine liking for group discussions in class.
Nhiều sinh viên có sở thích thật sự với các cuộc thảo luận nhóm trong lớp.
She did not have a genuine liking for public speaking events.
Cô ấy không có sở thích thật sự với các sự kiện nói chuyện trước công chúng.
Did you have a genuine liking for social activities in school?
Bạn có sở thích thật sự với các hoạt động xã hội ở trường không?
Many students had a genuine liking for social activities in college.
Nhiều sinh viên có sở thích chân thật với các hoạt động xã hội ở trường.
She did not have a genuine liking for group discussions in class.
Cô ấy không có sở thích chân thật với các cuộc thảo luận nhóm trong lớp.
Did you have a genuine liking for social events in high school?
Bạn có sở thích chân thật với các sự kiện xã hội ở trường trung học không?
Cụm từ "had a genuine liking" diễn tả cảm xúc chân thành và sâu sắc đối với một người, sự vật hoặc hoạt động nào đó. "Genuine" ám chỉ tính chân thực, không giả tạo, trong khi "liking" thể hiện sở thích hoặc cảm tình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc và nghĩa cơ bản giữ nguyên, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi diễn đạt. Ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.