Bản dịch của từ Hadj trong tiếng Việt
Hadj

Hadj (Noun)
Một người hồi giáo đã hành hương tới mecca.
A muslim who has made the pilgrimage to mecca.
Ali is a hadj after visiting Mecca last year.
Ali là một hadj sau khi thăm Mecca năm ngoái.
Many people in my community are not hadj yet.
Nhiều người trong cộng đồng tôi chưa phải là hadj.
Is Ahmed a hadj after his trip to Saudi Arabia?
Ahmed có phải là hadj sau chuyến đi đến Ả Rập Saudi không?
Hadj (hay Hajj) là một thuật ngữ trong Hồi giáo, chỉ hành trình hành hương đến thành phố Mecca - một trong năm trụ cột của Islam. Hajj được tiến hành hàng năm vào tháng Dhul-Hijjah và bao gồm nhiều nghi thức như đi vòng quanh Kaaba. Tuy không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm khác nhau do ngữ điệu và thổ ngữ trong từng khu vực, nhưng về nghĩa và cách sử dụng đều giống nhau.
Từ "hadj" có gốc từ tiếng Ả Rập là "حجة" (hajj), mang nghĩa là "cuộc hành hương". Hajj chỉ rõ một trong năm trụ cột của đạo Hồi, yêu cầu những tín đồ có khả năng thực hiện hành trình đến Mecca ít nhất một lần trong đời. Sự kiện này không chỉ thể hiện nghĩa vụ tôn giáo mà còn là biểu tượng của sự kết nối cộng đồng và niềm tin. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh những giá trị văn hóa và tinh thần của tín đồ Hồi giáo.
Từ "hadj" xuất phát từ tiếng Ả Rập, chỉ về cuộc hành hương Hajj tại Mecca, là một trong những nghĩa vụ tôn giáo quan trọng của người Hồi giáo. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên biệt và ngữ cảnh văn hóa tôn giáo. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bài viết về văn hóa hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hadj" thường được sử dụng khi đề cập đến các cuộc hành hương hoặc tín ngưỡng Hồi giáo trong các cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo.