Bản dịch của từ Haematoma trong tiếng Việt

Haematoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haematoma (Noun)

hɛmətˈoʊmə
hɛmətˈoʊmə
01

Tình trạng sưng tấy của máu đông cục trong các mô.

A solid swelling of clotted blood within the tissues.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with a haematoma after the fall.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy có một cục máu tụ sau cú ngã.

He does not have a haematoma from the recent accident.

Anh ấy không có cục máu tụ từ vụ tai nạn gần đây.

Is a haematoma common after sports injuries?

Cục máu tụ có phổ biến sau chấn thương thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haematoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haematoma

Không có idiom phù hợp