Bản dịch của từ Haematoma trong tiếng Việt
Haematoma

Haematoma (Noun)
The doctor diagnosed her with a haematoma after the fall.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy có một cục máu tụ sau cú ngã.
He does not have a haematoma from the recent accident.
Anh ấy không có cục máu tụ từ vụ tai nạn gần đây.
Is a haematoma common after sports injuries?
Cục máu tụ có phổ biến sau chấn thương thể thao không?
Haematoma là một từ chỉ một khối máu tụ hình thành trong mô hoặc cơ thể do sự vỡ của các mạch máu, thường do chấn thương. Trong tiếng Anh, "haematoma" là phiên bản British English, trong khi American English sử dụng "hematoma". Mặc dù phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản này là tương đương. Haematoma có thể gây đau, sưng và thường cần theo dõi y tế để tránh biến chứng.
Từ "haematoma" có nguồn gốc từ tiếng Latin "haematoma", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "haimatōma", trong đó "haima" có nghĩa là "máu". Haematoma chỉ sự tụ máu trong các mô do chấn thương hoặc vỡ mạch máu. Khái niệm này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng này một cách chính xác hơn. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế để chỉ tình trạng này, cho thấy sự tiếp nối giữa nguyên nghĩa và ứng dụng hiện tại.
Từ "haematoma" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y học và thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh lý. Trong phần Nói và Viết, từ này thường gắn liền với chủ đề mô tả các tình trạng y tế hoặc tai nạn. "Haematoma" được sử dụng để chỉ sự tích tụ máu trong mô do chấn thương, thường gặp trong y khoa, thể thao và hội thảo chuyên nghiệp.