Bản dịch của từ Hafta trong tiếng Việt

Hafta

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hafta (Verb)

hˈæftə
hˈæftə
01

= 'phải'.

Have to.

Ví dụ

We hafta support local businesses during the economic crisis.

Chúng ta phải hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng kinh tế.

They don't hafta attend every community meeting this month.

Họ không phải tham dự mọi cuộc họp cộng đồng trong tháng này.

Do we hafta volunteer for the charity event next week?

Chúng ta có phải tình nguyện cho sự kiện từ thiện tuần tới không?

Dạng động từ của Hafta (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hafta

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

-

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hafta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hafta

Không có idiom phù hợp