Bản dịch của từ Hafta trong tiếng Việt
Hafta

Hafta (Verb)
= 'phải'.
Have to.
We hafta support local businesses during the economic crisis.
Chúng ta phải hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng kinh tế.
They don't hafta attend every community meeting this month.
Họ không phải tham dự mọi cuộc họp cộng đồng trong tháng này.
Do we hafta volunteer for the charity event next week?
Chúng ta có phải tình nguyện cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
Dạng động từ của Hafta (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hafta |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | - |
Từ "hafta" là một dạng ngữ âm không chính thức của cụm từ "have to" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Nó diễn tả ý nghĩa về sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm một việc gì đó. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản chính thức hơn "have to" vẫn được ưa chuộng, và việc sử dụng "hafta" có thể không phổ biến như ở Mỹ. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và bối cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "hafta" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ḥafṭa" (حَفْطَة), nghĩa là "được giữ chặt". Trong bối cảnh ngữ nghĩa hiện tại, "hafta" được sử dụng chủ yếu để miêu tả việc thực hiện hay hoàn thành một nhiệm vụ trong một khoảng thời gian xác định. Sự kết nối giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển đổi từ ý niệm "giữ chặt" sang khái niệm về việc hoàn tất một công việc trong thời hạn quy định.
Từ "hafta" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh chuẩn và thường được coi là một dạng lóng của "have to", thể hiện sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần thi như Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết, do tính không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "hafta" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, thể hiện cách diễn đạt giản lược trong các cuộc hội thoại thông thường.