Bản dịch của từ Hag-ridden trong tiếng Việt
Hag-ridden

Hag-ridden (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi những cơn ác mộng hoặc lo lắng.
Afflicted by nightmares or anxieties.
Many students feel hag-ridden before their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo âu trước bài thi nói IELTS.
She is not hag-ridden by the thought of failing the exam.
Cô ấy không lo lắng về việc thi rớt.
Are you hag-ridden about your writing task for IELTS?
Bạn có lo âu về bài viết IELTS không?
Hag-ridden là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái của một người bị thao túng hoặc ám ảnh bởi nỗi lo âu, sợ hãi hoặc áp lực tinh thần. Từ này phát nguồn từ hình ảnh của một "hag" (một thực thể ma quái) ngồi trên ngực người, khiến họ không thể ngủ yên. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và nghĩa dùng, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học và tâm lý học.
Từ "hag-ridden" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "hag", có nghĩa là "mụ phù thủy" và "ridden", từ động từ "ride", có nghĩa là "bị cưỡi". Xuất hiện vào thế kỷ 15, thuật ngữ này mô tả tình trạng ám ảnh, bị áp bức bởi một mụ phù thủy trong giấc ngủ. Hiện nay, "hag-ridden" được sử dụng để chỉ việc bị ám ảnh hoặc chịu đựng nỗi sợ hãi, cảm giác tội lỗi hoặc lo âu, thể hiện sự liên kết giữa quá khứ huyền bí và tâm lý hiện đại.
Từ "hag-ridden" thường ít xuất
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp