Bản dịch của từ Hag-ridden trong tiếng Việt

Hag-ridden

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hag-ridden (Adjective)

hæg ɹˈɪdn
hæg ɹˈɪdn
01

Bị ảnh hưởng bởi những cơn ác mộng hoặc lo lắng.

Afflicted by nightmares or anxieties.

Ví dụ

Many students feel hag-ridden before their IELTS speaking test.

Nhiều sinh viên cảm thấy lo âu trước bài thi nói IELTS.

She is not hag-ridden by the thought of failing the exam.

Cô ấy không lo lắng về việc thi rớt.

Are you hag-ridden about your writing task for IELTS?

Bạn có lo âu về bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hag-ridden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hag-ridden

Không có idiom phù hợp