Bản dịch của từ Hailed trong tiếng Việt

Hailed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hailed (Verb)

hˈeɪld
hˈeɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mưa đá.

Simple past and past participle of hail.

Ví dụ

She hailed the new policy as a positive change.

Cô ấy ca ngợi chính sách mới là một sự thay đổi tích cực.

He didn't hail the government's decision to increase taxes.

Anh ấy không ca ngợi quyết định của chính phủ tăng thuế.

Did they hail the mayor's efforts to improve public transportation?

Họ có ca ngợi những nỗ lực của thị trưởng để cải thiện giao thông công cộng không?

Dạng động từ của Hailed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hailing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hailed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this point, precipitation occurs, in which water returns to Earth as rain, sleet, or snow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Overall, ride- apps became more and more popular, while the opposite was true for Yellow Taxis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, there will be a slow of bricks of different sizes falling everywhere from the top of the screen [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Hailed

Không có idiom phù hợp