Bản dịch của từ Hailed trong tiếng Việt
Hailed

Hailed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mưa đá.
Simple past and past participle of hail.
She hailed the new policy as a positive change.
Cô ấy ca ngợi chính sách mới là một sự thay đổi tích cực.
He didn't hail the government's decision to increase taxes.
Anh ấy không ca ngợi quyết định của chính phủ tăng thuế.
Did they hail the mayor's efforts to improve public transportation?
Họ có ca ngợi những nỗ lực của thị trưởng để cải thiện giao thông công cộng không?
Dạng động từ của Hailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hailing |
Họ từ
Từ "hailed" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gọi, kêu lên hoặc hoan nghênh ai đó hoặc điều gì đó. Trong bối cảnh Mỹ, "hailed" thường được sử dụng để chỉ việc nhận xét tích cực về một thành tựu nào đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự kính trọng hoặc chiêu đãi. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng nghĩa và cách sử dụng chung vẫn tương đồng.
Từ "hailed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "halian", có nghĩa là "gọi" hay "hét lên". Gốc Latin là "clamare", mang ý nghĩa tương tự, liên quan đến việc tạo ra âm thanh lớn để thu hút sự chú ý. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả hành động chào đón hoặc vinh danh người hoặc sự kiện. Ngày nay, "hailed" thường được dùng để chỉ việc ca ngợi hoặc công nhận một thành tựu nào đó, thể hiện sự tôn trọng và ủng hộ.
Từ "hailed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Trong ngữ cảnh học thuật, "hailed" thường được sử dụng để miêu tả việc ca ngợi hoặc công nhận một điều gì đó, như một phát minh, ý tưởng hoặc nhân vật nổi bật. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bài báo, văn kiện nghiên cứu và thảo luận xã hội liên quan đến thành tựu của cá nhân hoặc nhóm, thể hiện sự tôn vinh và ghi nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


