Bản dịch của từ Haint trong tiếng Việt

Haint

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haint (Verb)

hˈeɪnt
hˈeɪnt
01

(mỹ, phương ngữ) hình thức ám ảnh thay thế.

(us, dialectal) alternative form of haunt.

Ví dụ

The ghost stories haint the children in the small town.

Những câu chuyện ma ám ảnh những đứa trẻ trong thị trấn nhỏ.

Legends of the haunted house haint the locals.

Truyền thuyết về ngôi nhà ma ám ám ảnh người dân địa phương.

The spooky tales haint the villagers during the night.

Những câu chuyện ma quái ám ảnh dân làng suốt đêm.

Haint (Noun)

hˈeɪnt
hˈeɪnt
01

(mỹ, phương ngữ) một con ma; một sinh vật siêu nhiên; hình thức ám ảnh thay thế.

(us, dialectal) a ghost; a supernatural being; alternative form of haunt.

Ví dụ

The town legend tells of a haint residing in the old church.

Truyền thuyết của thị trấn kể về một hồn ma cư trú trong nhà thờ cũ.

People avoid the abandoned house, believing it's haunted by haints.

Mọi người tránh xa ngôi nhà bỏ hoang vì tin rằng nó bị ma ám ám ảnh.

She claimed to have seen a haint while exploring the cemetery.

Cô ấy tuyên bố đã nhìn thấy một hồn ma khi khám phá nghĩa trang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haint

Không có idiom phù hợp