Bản dịch của từ Hair loss trong tiếng Việt
Hair loss
Hair loss (Noun)
Many people experience hair loss due to stress in modern society.
Nhiều người trải qua tình trạng rụng tóc do căng thẳng trong xã hội hiện đại.
Hair loss is not a common issue among teenagers today.
Rụng tóc không phải là vấn đề phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay.
Is hair loss a significant concern for young adults in cities?
Liệu rụng tóc có phải là mối quan tâm lớn của người lớn trẻ ở thành phố không?
Hair loss (Phrase)
Many people experience hair loss due to stress in their lives.
Nhiều người trải qua tình trạng rụng tóc do căng thẳng trong cuộc sống.
Hair loss is not common among teenagers in my community.
Rụng tóc không phổ biến ở thanh thiếu niên trong cộng đồng của tôi.
Is hair loss a major concern for young adults today?
Liệu rụng tóc có phải là mối quan tâm lớn của người trưởng thành trẻ hôm nay?
Rụng tóc là tình trạng mất mát tóc trên da đầu hoặc các vùng khác của cơ thể. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm di truyền, stress, chế độ dinh dưỡng không hợp lý và bệnh lý. Trong tiếng Anh, cụm từ "hair loss" được sử dụng đồng nhất trong cả British và American English, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào cácống văn hóa hoặc tăng cường khoa học y tế trong từng khu vực.
Từ "hair loss" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "capillus" có nghĩa là "tóc". Sự kết hợp giữa "hair" (tóc) và "loss" (mất) phản ánh tình trạng giảm số lượng tóc trên cơ thể. Từ thế kỷ 19, khái niệm này được ghi nhận trong y học để mô tả các hình thức rụng tóc do di truyền, bệnh lý hoặc tác động từ môi trường. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự quan tâm đến sức khỏe và thẩm mỹ liên quan đến tóc.
Tình trạng "hair loss" (rụng tóc) thường xuất hiện trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về sức khỏe và lối sống. Trong phần Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến y học hoặc nghiên cứu sức khỏe. Trong ngữ cảnh chung, "hair loss" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về vấn đề thẩm mỹ, di truyền, và ảnh hưởng tâm lý của việc rụng tóc đối với cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp