Bản dịch của từ Hair's breadth trong tiếng Việt

Hair's breadth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair's breadth (Idiom)

01

Một khoảng cách hoặc lề rất nhỏ.

A very small distance or margin.

Ví dụ

The election was decided by a hair's breadth in 2020.

Cuộc bầu cử đã được quyết định chỉ trong gang tấc vào năm 2020.

There isn't a hair's breadth between their opinions on social issues.

Không có sự khác biệt nào giữa ý kiến của họ về các vấn đề xã hội.

Is the difference in their salaries just a hair's breadth?

Sự khác biệt trong lương của họ chỉ là một gang tấc sao?

She missed passing the IELTS exam by a hair's breadth.

Cô ấy đã bỏ lỡ việc qua kỳ thi IELTS chỉ còn một chút nữa.

His speaking score improved, but by a hair's breadth.

Điểm nói của anh ấy đã cải thiện, nhưng chỉ còn một chút nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair's breadth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair's breadth

Không có idiom phù hợp