Bản dịch của từ Hair's-breath trong tiếng Việt
Hair's-breath

Hair's-breath (Noun)
She missed the bus by a hair's-breath this morning.
Sáng nay cô ấy đã lỡ xe buýt chỉ trong gang tấc.
He didn’t win the debate; it was a hair's-breath decision.
Cậu ấy không thắng cuộc tranh luận; đó là một quyết định trong gang tấc.
Was the election result really decided by a hair's-breath?
Kết quả bầu cử có thật sự được quyết định trong gang tấc không?
Hair's-breath (Idiom)
She avoided the argument by a hair's-breath last night.
Cô ấy đã tránh được cuộc tranh cãi chỉ trong gang tấc tối qua.
He did not escape the criticism by a hair's-breath.
Anh ấy không thoát khỏi chỉ trích trong gang tấc.
Did they win the debate by a hair's-breath?
Họ có thắng cuộc tranh biện trong gang tấc không?
Từ "hair's-breadth" diễn tả một khoảng cách rất nhỏ, thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi hoặc sự suýt soát trong bối cảnh nguy hiểm hoặc thành công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn. Trong văn phong, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết trang trọng và các tình huống mô tả sự tường tận trong các sự kiện.
Thuật ngữ "hair's-breadth" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "hær's bræth", mang nghĩa là "độ dày của sợi tóc", phản ánh chiều rộng cực kỳ nhỏ bé. Từ "hair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēr", trong khi "breadth" từ tiếng Anh cổ "bræde". Cụm từ này được sử dụng để chỉ khoảng cách rất nhỏ hoặc sự chính xác cực kỳ gần gũi, thể hiện mối tương quan giữa độ mỏng manh của tóc và mức độ gần gũi trong các tình huống.
Từ "hair's-breath" biểu thị sự chênh lệch nhỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khoảng cách hoặc sự an toàn. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất cụ thể và ít phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, như thảo luận về chiến thắng sít sao trong thể thao hoặc trong các hoàn cảnh mô tả sự mạo hiểm gần kề. Sự hiếm hoi của từ này trong văn bản học thuật và thông dụng có thể làm giảm khả năng sử dụng trong môi trường chính thức.