Bản dịch của từ Hair's-breath trong tiếng Việt

Hair's-breath

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair's-breath (Noun)

hˈɛɹsbɹˌiθ
hˈɛɹsbɹˌiθ
01

Một khoảng cách hoặc số lượng rất ngắn.

A very short distance or amount.

Ví dụ

She missed the bus by a hair's-breath this morning.

Sáng nay cô ấy đã lỡ xe buýt chỉ trong gang tấc.

He didn’t win the debate; it was a hair's-breath decision.

Cậu ấy không thắng cuộc tranh luận; đó là một quyết định trong gang tấc.

Was the election result really decided by a hair's-breath?

Kết quả bầu cử có thật sự được quyết định trong gang tấc không?

Hair's-breath (Idiom)

ˈhɛrzˈbrɛθ
ˈhɛrzˈbrɛθ
01

Một mức độ hoặc biên độ rất nhỏ; một lối thoát hẹp.

A very small margin or degree a narrow escape.

Ví dụ

She avoided the argument by a hair's-breath last night.

Cô ấy đã tránh được cuộc tranh cãi chỉ trong gang tấc tối qua.

He did not escape the criticism by a hair's-breath.

Anh ấy không thoát khỏi chỉ trích trong gang tấc.

Did they win the debate by a hair's-breath?

Họ có thắng cuộc tranh biện trong gang tấc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair's-breath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hair's-breath

Không có idiom phù hợp