Bản dịch của từ Hair tie trong tiếng Việt

Hair tie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hair tie (Noun)

hˈɛɹ tˈaɪ
hˈɛɹ tˈaɪ
01

Một phụ kiện tóc dùng để buộc tóc đuôi ngựa hoặc búi.

A piece of hair accessory used to hold hair in a ponytail or bun.

Ví dụ

She wore a colorful hair tie at the party last Saturday.

Cô ấy đã đeo một dây buộc tóc đầy màu sắc tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He does not like using a hair tie for his long hair.

Anh ấy không thích sử dụng dây buộc tóc cho mái tóc dài của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hair tie/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.