Bản dịch của từ Hair tie trong tiếng Việt
Hair tie

Hair tie (Noun)
She wore a colorful hair tie at the party last Saturday.
Cô ấy đã đeo một dây buộc tóc đầy màu sắc tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He does not like using a hair tie for his long hair.
Anh ấy không thích sử dụng dây buộc tóc cho mái tóc dài của mình.
Do you have a hair tie for my messy bun?
Bạn có dây buộc tóc nào cho búi tóc rối của tôi không?
"Hair tie" là thuật ngữ chỉ đồ vật dùng để buộc tóc, giúp giữ cho tóc gọn gàng và dễ quản lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được thay thế bằng "hair band" hoặc "bobble", tuy nhiên "hair tie" vẫn phổ biến. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "hair tie". Phiên âm của "hair tie" trong tiếng Anh Anh và Mỹ cơ bản giống nhau, với một số khác biệt nhỏ trong cách phát âm âm /aɪ/ ở từng vùng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và quảng cáo sản phẩm làm đẹp.