Bản dịch của từ Hairband trong tiếng Việt
Hairband

Hairband (Noun)
She wore a colorful hairband to match her outfit.
Cô ấy đeo một chiếc vòng tóc màu sắc để phối hợp với trang phục của mình.
The hairband kept her long hair in place during the party.
Chiếc vòng tóc giữ cho mái tóc dài của cô ấy ổn định trong buổi tiệc.
He gifted her a stylish hairband for her birthday.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tóc thời trang cho sinh nhật của cô ấy.
Từ "hairband" được hiểu là một phụ kiện dùng để buộc hoặc trang trí tóc, thường có hình dáng như một vòng tròn bằng vải, nhựa hoặc cao su. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "hairband" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Anh có thể sử dụng từ "bobble" để chỉ dạng dây buộc tóc bằng cao su, trong khi người Mỹ vẫn thường dùng "hairtie".
Từ "hairband" xuất phát từ hai yếu tố: "hair" (tóc) và "band" (dải). Trong tiếng Latinh, "capillus" có nghĩa là tóc, trong khi "binda" trong tiếng Đức có nghĩa là dải, cuốn. Sự kết hợp này đã hình thành nên từ chỉ một dụng cụ dùng để giữ tóc gọn gàng. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu thời trang và tiện ích, từ một vật dụng đơn giản trở thành món phụ kiện phổ biến trong thế giới hiện đại.
Từ "hairband" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi từ ngữ gần gũi hơn với các chủ đề thường ngày. Trong Writing và Reading, nó xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến thời trang hoặc chăm sóc sắc đẹp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về phụ kiện tóc hoặc trong các bài viết trên mạng xã hội về phong cách cá nhân.