Bản dịch của từ Hairband trong tiếng Việt

Hairband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hairband (Noun)

hˈɛɹbənd
hˈɛɹbənd
01

Một dải băng để cố định hoặc buộc lại tóc của một người.

A band for securing or tying back ones hair.

Ví dụ

She wore a colorful hairband to match her outfit.

Cô ấy đeo một chiếc vòng tóc màu sắc để phối hợp với trang phục của mình.

The hairband kept her long hair in place during the party.

Chiếc vòng tóc giữ cho mái tóc dài của cô ấy ổn định trong buổi tiệc.

He gifted her a stylish hairband for her birthday.

Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tóc thời trang cho sinh nhật của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hairband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hairband

Không có idiom phù hợp