Bản dịch của từ Haka trong tiếng Việt
Haka

Haka (Noun)
The Maori team performed a powerful haka before the rugby game.
Đội Maori đã biểu diễn một vũ điệu haka mạnh mẽ trước trận đấu bóng bầu dục.
The haka tradition is deeply rooted in Maori culture and history.
Truyền thống haka có gốc sâu trong văn hóa và lịch sử Maori.
The New Zealand rugby team's haka performance energized the crowd.
Màn trình diễn haka của đội bóng bầu dục New Zealand đã làm cho khán giả trở nên hào hứng.
Haka là một điệu múa truyền thống của người Maori ở New Zealand, thường được thực hiện trong các dịp lễ hội, tôn vinh tổ tiên hoặc để thể hiện sức mạnh, sự đoàn kết và quyết tâm. Haka không chỉ đơn thuần là một điệu múa, mà còn có ý nghĩa sâu sắc với văn hóa Maori, thường đi kèm với tiếng hát và các động tác cơ thể mạnh mẽ. Trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong rugby, haka được sử dụng như một nghi lễ để chào đón đối thủ.
Từ "haka" có nguồn gốc từ tiếng Maori, một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Polynesian. Haka, trong ngữ cảnh văn hóa Maori, chỉ một kiểu nhảy múa truyền thống, thường được thực hiện bởi một nhóm, kết hợp với lời nói, điệu nhạc và các hình thức biểu diễn khác. Haka có vai trò quan trọng trong các nghi lễ và sự kiện cộng đồng, thể hiện sức mạnh, đoàn kết và niềm tự hào dân tộc. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì giá trị văn hóa gốc, được sử dụng rộng rãi trong thể thao và giao lưu văn hóa toàn cầu.
Từ "haka" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đây là một khái niệm văn hóa đặc trưng của Maory, New Zealand. Trong IELTS, từ này ít có mặt trong các phần nghe, đọc, viết và nói do chủ đề không phổ biến. Tuy nhiên, "haka" có thể được nhắc đến trong các tình huống văn hóa, thể thao, hoặc khi thảo luận về truyền thống dân tộc. Trong ngữ cảnh này, từ ngữ thường liên quan đến các lễ hội, sự kiện thể thao như rugby, nhằm thể hiện lòng tự hào và sức mạnh của cộng đồng.