Bản dịch của từ Haka trong tiếng Việt

Haka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haka (Noun)

hˈɑkə
hˈɑkə
01

Một điệu múa nghi lễ chiến tranh của người maori bao gồm tụng kinh, một điệu nhảy bắt chước được các đội bóng bầu dục new zealand biểu diễn trước trận đấu.

A maori ceremonial war dance involving chanting, an imitation of which is performed by new zealand rugby teams before a match.

Ví dụ

The Maori team performed a powerful haka before the rugby game.

Đội Maori đã biểu diễn một vũ điệu haka mạnh mẽ trước trận đấu bóng bầu dục.

The haka tradition is deeply rooted in Maori culture and history.

Truyền thống haka có gốc sâu trong văn hóa và lịch sử Maori.

The New Zealand rugby team's haka performance energized the crowd.

Màn trình diễn haka của đội bóng bầu dục New Zealand đã làm cho khán giả trở nên hào hứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haka

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.