Bản dịch của từ Halal food trong tiếng Việt
Halal food
Noun [U/C]

Halal food (Noun)
həlˈɑl fˈud
həlˈɑl fˈud
01
Thức ăn được phép theo luật hồi giáo.
Food that is permissible according to islamic law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực phẩm được chế biến theo hướng dẫn của hồi giáo, thường bao gồm các phương pháp giết mổ động vật cụ thể.
Food prepared in accordance with islamic guidelines, often including specific methods of slaughtering animals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Halal food
Không có idiom phù hợp