Bản dịch của từ Halal food trong tiếng Việt

Halal food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halal food (Noun)

həlˈɑl fˈud
həlˈɑl fˈud
01

Thức ăn được phép theo luật hồi giáo.

Food that is permissible according to islamic law.

Ví dụ

Many restaurants in New York offer halal food for Muslim customers.

Nhiều nhà hàng ở New York cung cấp thực phẩm halal cho khách hàng Hồi giáo.

Halal food is not available at every grocery store in America.

Thực phẩm halal không có sẵn ở mọi cửa hàng tạp hóa ở Mỹ.

Is halal food popular among non-Muslim communities in your area?

Thực phẩm halal có phổ biến trong các cộng đồng không Hồi giáo ở khu vực của bạn không?

02

Luật ăn uống cụ thể cho người hồi giáo quy định điều gì có thể hoặc không thể ăn.

Specific dietary laws for muslims that dictate what can or cannot be eaten.

Ví dụ

Many restaurants in New York offer halal food for Muslim customers.

Nhiều nhà hàng ở New York phục vụ thực phẩm halal cho khách hàng Hồi giáo.

Halal food is not available in every grocery store in my area.

Thực phẩm halal không có sẵn trong mọi cửa hàng tạp hóa ở khu vực của tôi.

Is halal food popular among students at your university?

Thực phẩm halal có phổ biến trong sinh viên tại trường đại học của bạn không?

03

Thực phẩm được chế biến theo hướng dẫn của hồi giáo, thường bao gồm các phương pháp giết mổ động vật cụ thể.

Food prepared in accordance with islamic guidelines, often including specific methods of slaughtering animals.

Ví dụ

Many restaurants in London offer halal food for Muslim customers.

Nhiều nhà hàng ở London phục vụ thực phẩm halal cho khách hàng Hồi giáo.

Not all grocery stores sell halal food in my neighborhood.

Không phải tất cả các cửa hàng tạp hóa ở khu phố của tôi bán thực phẩm halal.

Do you know where I can find halal food in Chicago?

Bạn có biết nơi nào tôi có thể tìm thực phẩm halal ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halal food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halal food

Không có idiom phù hợp