Bản dịch của từ Half-yearly trong tiếng Việt

Half-yearly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half-yearly (Adjective)

hæf jˈiɹli
hæf jˈiɹli
01

Trong khoảng thời gian sáu tháng.

At intervals of six months.

Ví dụ

The community meeting is held half-yearly in March and September.

Cuộc họp cộng đồng được tổ chức hai lần một năm vào tháng Ba và tháng Chín.

They do not plan half-yearly events for social gatherings.

Họ không lên kế hoạch cho các sự kiện hai lần một năm cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the half-yearly festival popular among local residents?

Liệu lễ hội hai lần một năm có phổ biến trong cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/half-yearly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half-yearly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.