Bản dịch của từ Halfling trong tiếng Việt

Halfling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halfling (Noun)

hˈæflɨŋ
hˈæflɨŋ
01

(ban đầu trong truyện của j. r. r. tolkien) một thành viên của một chủng tộc người nhỏ bé trong tưởng tượng.

Originally in stories by j r r tolkien a member of an imaginary race of small people.

Ví dụ

Halflings are known for their love of gardening and peaceful nature.

Người lùn nổi tiếng với tình yêu đối với việc làm vườn và bản chất hòa bình.

Not all societies are welcoming towards halflings due to their size.

Không phải tất cả các xã hội đều chào đón người lùn vì kích thước của họ.

Do halflings play a significant role in the social structures of Middle Earth?

Người lùn có đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội của Trung Địa không?

02

(trong tiểu thuyết giả tưởng) một sinh vật là con của một con người và là thành viên của một chủng tộc khác.

In fantasy fiction a being who is the offspring of a human and a member of another race.

Ví dụ

The halfling community in the village is known for their kindness.

Cộng đồng halfling trong làng nổi tiếng với sự tốt bụng.

Some people believe halflings are not as strong as full-blooded humans.

Một số người tin rằng halflings không mạnh như người đầy đủ máu.

Are halflings accepted as equals in the human-dominated society?

Liệu halflings có được chấp nhận như bằng lẽ trong xã hội do con người chiếm ưu thế không?

03

Một người chưa trưởng thành hoàn toàn.

A person who is not yet fully grown.

Ví dụ

The halfling attended the IELTS writing workshop last week.

Người lùn đã tham dự hội thảo viết IELTS tuần trước.

She is not a halfling, but she excels in IELTS speaking.

Cô ấy không phải là người lùn, nhưng cô ấy xuất sắc trong kỹ năng nói IELTS.

Is the halfling preparing for the IELTS exam next month?

Người lùn có đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS vào tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halfling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halfling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.