Bản dịch của từ Halfsies trong tiếng Việt

Halfsies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halfsies (Noun)

01

Số nhiều của halfsie.

Plural of halfsie.

Ví dụ

Many friends split the bill into halfsies at the restaurant.

Nhiều bạn bè chia hóa đơn thành hai nửa tại nhà hàng.

They didn't agree on the halfsies for the concert tickets.

Họ không đồng ý về việc chia đôi tiền vé concert.

Are you okay with halfsies for the movie tickets?

Bạn có đồng ý chia đôi tiền vé phim không?

02

(trẻ con) điều kiện chia đôi thứ gì đó để chia sẻ.

Childish the condition of splitting something in half in order to share it.

Ví dụ

Let's do halfsies on the pizza for lunch today.

Hãy chia đôi chiếc pizza cho bữa trưa hôm nay.

They didn't want halfsies on the movie tickets.

Họ không muốn chia đôi tiền vé xem phim.

Do you think halfsies is fair for sharing snacks?

Bạn có nghĩ rằng chia đôi là công bằng khi chia sẻ đồ ăn vặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halfsies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halfsies

Không có idiom phù hợp