Bản dịch của từ Halfsies trong tiếng Việt
Halfsies

Halfsies (Noun)
Số nhiều của halfsie.
Plural of halfsie.
Many friends split the bill into halfsies at the restaurant.
Nhiều bạn bè chia hóa đơn thành hai nửa tại nhà hàng.
They didn't agree on the halfsies for the concert tickets.
Họ không đồng ý về việc chia đôi tiền vé concert.
Are you okay with halfsies for the movie tickets?
Bạn có đồng ý chia đôi tiền vé phim không?
Let's do halfsies on the pizza for lunch today.
Hãy chia đôi chiếc pizza cho bữa trưa hôm nay.
They didn't want halfsies on the movie tickets.
Họ không muốn chia đôi tiền vé xem phim.
Do you think halfsies is fair for sharing snacks?
Bạn có nghĩ rằng chia đôi là công bằng khi chia sẻ đồ ăn vặt không?
Từ "halfsies" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động chia đôi một thứ gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh chia sẻ đồ ăn hoặc chi phí. Từ này thể hiện tính chất thân mật và không chính thức. Mặc dù chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, "halfsies" không được công nhận chính thức trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường dùng các từ như "half" hoặc "to split".
Từ "halfsies" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-sies" vào từ "half", xuất phát từ tiếng Old English "healf". Từ ban đầu này chỉ một nửa của một vật gì đó. Sự kết hợp này thể hiện khía cạnh thân mật và không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình dân để diễn tả ý tưởng chia sẻ hoặc phân chia thành phần. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong cách sử dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "halfsies" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật để chỉ việc chia sẻ hoặc phân chia một cái gì đó thành hai phần tương đương. Trong các phần làm bài của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất không trang trọng của nó. Thay vào đó, thuật ngữ nằm trong các tình huống đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện bình thường hoặc trong việc chia sẻ đồ ăn, đồ uống giữa bạn bè hoặc người thân.