Bản dịch của từ Hallo trong tiếng Việt
Hallo

Hallo (Interjection)
Hallo! I didn't expect to see you here.
Ê! Tôi không mong đợi được gặp bạn ở đây.
Hallo! What a pleasant surprise to meet you at the party.
Xin chào! Thật là một bất ngờ thú vị khi được gặp bạn tại bữa tiệc.
Hallo! Is that really you? It's been so long since school.
Xin chào! Đó có thực sự là bạn không? Đã lâu lắm rồi mới đến trường.
Hình thức thay thế của lời chào.
Alternative form of hello.
She greeted her friends with a cheerful 'hallo!' at the party.
Cô ấy chào bạn bè bằng tiếng 'xin chào!' vui vẻ. tại bữa tiệc.
The 'hallo' of the crowd could be heard from afar.
Có thể nghe thấy tiếng 'xin chào' của đám đông từ xa.
He responded to the 'hallo' of his neighbor with a smile.
Anh ấy mỉm cười đáp lại tiếng 'xin chào' của người hàng xóm.
Hallo (Noun)
Một tiếng hét hân hoan.
A shout of exultation.
The crowd erupted in a hallo when the team scored.
Đám đông bùng nổ trong tiếng hò reo khi đội ghi bàn.
His hallo echoed through the streets during the celebration.
Tiếng chào của anh ấy vang vọng khắp các đường phố trong lễ kỷ niệm.
The loud hallo of joy could be heard from afar.
Tiếng chào lớn của niềm vui có thể được nghe thấy từ xa.
Tiếng kêu "xin chào!".
The cry "hallo!".
She greeted her friend with a cheerful hallo.
Cô chào bạn mình bằng một tiếng chào vui vẻ.
The hallo of the crowd could be heard from afar.
Có thể nghe thấy tiếng chào của đám đông từ xa.
His loud hallo echoed through the empty street.
Tiếng chào lớn của anh ấy vang vọng khắp con phố vắng.
Hallo (Verb)
(ngoại động) kêu "hello" (với ai đó).
(transitive) to cry "hallo" (to someone).
She halloed her friend across the crowded room.
Cô chào bạn mình qua căn phòng đông người.
He halloed to get the attention of the waiter.
Anh ấy chào để thu hút sự chú ý của người phục vụ.
The children halloed excitedly when they saw their teacher.
Bọn trẻ reo lên phấn khích khi nhìn thấy giáo viên của mình.
(ngoại động) hét lên (cái gì đó).
(transitive) to shout (something).
During the parade, she halloed to her friends in the crowd.
Trong cuộc diễu hành, cô ấy đã chào mừng bạn bè của mình trong đám đông.
He halloed across the room to get his colleague's attention.
Anh ấy đi ngang qua phòng để thu hút sự chú ý của đồng nghiệp.
The excited children halloed when they saw their favorite celebrity.
Những đứa trẻ hào hứng đã hét lên khi nhìn thấy người nổi tiếng yêu thích của chúng.
(ngoại động) vừa đuổi theo vừa hét "hello!".
(transitive) to chase while shouting "hallo!".
During the game of tag, the children hallo each other joyfully.
Trong trò chơi đuổi bắt, bọn trẻ vui vẻ chào nhau.
She halloed her friend across the crowded room to get her attention.
Cô vẫy chào bạn mình băng qua căn phòng đông người để thu hút sự chú ý của cô.
The participants in the marathon halloed encouragement to each other along the route.
Những người tham gia cuộc đua marathon đã hò reo động viên nhau trên suốt chặng đường.
Từ "hallo" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một lời chào thân thiện, tương tự như "hello". Tuy nhiên, trong nhiều văn cảnh, "hallo" có thể được coi là cách viết không chính thức hoặc ngữ cảnh không trang trọng hơn so với "hello". Trong tiếng Anh Anh, "hello" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "hallo" hiện diện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ để thể hiện sự thân mật hoặc vui tươi. Từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phổ biến trong các ứng dụng trực tuyến và thời gian rảnh.
Từ "hallo" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ "halâ", nghĩa là "gọi". Từ này được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc chào hỏi. Lịch sử của "hallo" ghi nhận đầu tiên vào thế kỷ 19 và trở nên phổ biến trong các cuộc giao tiếp thân thiện. Hiện tại, "hallo" được sử dụng rộng rãi như một cách chào hỏi trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, thể hiện tính gần gũi và thân thiện trong giao tiếp.
Từ "hallo" thường không được sử dụng trong các bài thi IELTS vì đây là một từ lóng và không chính thức, chủ yếu phổ biến ở một số nền văn hóa phương Tây như Đức. Trong bối cảnh IELTS, thí sinh nên sử dụng từ "hello" để thể hiện sự trang trọng. Ở những tình huống giao tiếp hàng ngày, "hallo" có thể được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, thân thiện, nhưng không được khuyến khích trong văn viết hoặc các tình huống chuyên nghiệp.