Bản dịch của từ Halves trong tiếng Việt
Halves

Halves (Noun Countable)
The event was split into two halves for fairness.
Sự kiện được chia thành hai nửa để công bằng.
The presentation will be divided into equal halves for clarity.
Bài thuyết trình sẽ được chia thành hai nửa bằng nhau để rõ ràng.
The team shared the prize money in halves.
Đội chia tiền thưởng thành hai nửa.
Halves (Verb)
The organization halves its budget for charity events this year.
Tổ chức chia đôi ngân sách cho các sự kiện từ thiện năm nay.
They decide to halves the responsibilities between the two teams.
Họ quyết định chia đôi trách nhiệm giữa hai đội.
The government plans to halves the tax rates for low-income families.
Chính phủ kế hoạch chia đôi mức thuế cho các gia đình có thu nhập thấp.
Họ từ
"Halves" là dạng số nhiều của danh từ "half", có nghĩa là một phần hai của một tổng thể. Trong tiếng Anh, "half" có thể được sử dụng như danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "halves" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chia sẻ hoặc phân chia, ví dụ như trong các phép toán hoặc mô tả sự phân chia vật chất.
Từ “halves” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “healf”, có nghĩa là một nửa hoặc phần chia. Nó được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ “halb”. Sự biến thể về hình thức số nhiều thành “halves” diễn ra vào thời kỳ Trung cổ, phản ánh sự phát triển của ngữ pháp tiếng Anh. Hiện tại, từ này chỉ về hai phần bằng nhau của một đối tượng, thể hiện khái niệm chia sẻ và phân chia trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ “halves” là dạng số nhiều của danh từ “half”, thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả số lượng, phân chia hoặc tỷ lệ. Trong phần Nói và Viết, “halves” có thể được sử dụng khi bàn luận về sự phân chia trong các vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Từ này phản ánh tầm quan trọng của phân số trong nhiều lĩnh vực như toán học, kinh tế và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



