Bản dịch của từ Hammer away trong tiếng Việt

Hammer away

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hammer away (Verb)

hˈæməɹ əwˈeɪ
hˈæməɹ əwˈeɪ
01

Làm việc kiên trì hoặc kiên trì.

Work doggedly or persistently.

Ví dụ

Volunteers hammer away at community projects every weekend to help others.

Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ vào cuối tuần để giúp đỡ người khác.

They do not hammer away at social issues without proper planning and resources.

Họ không làm việc chăm chỉ về các vấn đề xã hội mà không có kế hoạch hợp lý.

Do you hammer away at social change in your neighborhood regularly?

Bạn có làm việc chăm chỉ để thay đổi xã hội trong khu phố của mình không?

Hammer away (Idiom)

ˈhæ.mɚ.əˈweɪ
ˈhæ.mɚ.əˈweɪ
01

Làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì.

Work hard or persistently.

Ví dụ

Many volunteers hammer away to support local charities every weekend.

Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.

She doesn't hammer away at social issues; she prefers to stay silent.

Cô ấy không làm việc chăm chỉ về các vấn đề xã hội; cô ấy thích im lặng.

Do activists hammer away for climate change awareness in their communities?

Các nhà hoạt động có làm việc chăm chỉ để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trong cộng đồng của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hammer away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hammer away

Không có idiom phù hợp