Bản dịch của từ Hammer away trong tiếng Việt
Hammer away

Hammer away (Verb)
Làm việc kiên trì hoặc kiên trì.
Work doggedly or persistently.
Volunteers hammer away at community projects every weekend to help others.
Các tình nguyện viên làm việc chăm chỉ vào cuối tuần để giúp đỡ người khác.
They do not hammer away at social issues without proper planning and resources.
Họ không làm việc chăm chỉ về các vấn đề xã hội mà không có kế hoạch hợp lý.
Do you hammer away at social change in your neighborhood regularly?
Bạn có làm việc chăm chỉ để thay đổi xã hội trong khu phố của mình không?
Hammer away (Idiom)
Làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì.
Work hard or persistently.
Many volunteers hammer away to support local charities every weekend.
Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
She doesn't hammer away at social issues; she prefers to stay silent.
Cô ấy không làm việc chăm chỉ về các vấn đề xã hội; cô ấy thích im lặng.
Do activists hammer away for climate change awareness in their communities?
Các nhà hoạt động có làm việc chăm chỉ để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trong cộng đồng của họ không?
Cụm động từ "hammer away" có nghĩa là làm việc chăm chỉ và liên tục để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt này thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và hội thoại không chính thức. Hình thức này gợi ý sự kiên trì và quyết tâm trong công việc, thể hiện một thái độ tích cực đối với việc theo đuổi mục tiêu.
Cụm từ "hammer away" có nguồn gốc từ động từ "hammer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "malleus", có nghĩa là búa. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động đập mạnh hoặc tác động mạnh mẽ. Ngày nay, "hammer away" thường diễn tả việc làm việc chăm chỉ, nỗ lực kiên trì để đạt được một mục tiêu nhất định. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất bền bỉ và quyết tâm trong quá trình làm việc.
Cụm từ "hammer away" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài thi nghe hoặc nói khi mô tả hành động làm việc chăm chỉ hoặc kiên trì trong một nhiệm vụ cụ thể. Trong bối cảnh khác, "hammer away" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong môi trường nghề nghiệp hoặc học tập để chỉ việc nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu hay hoàn thành công việc. Cụm từ này mang tính chất mô tả cao và phù hợp với nhiều tình huống trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp