Bản dịch của từ Hammer out a deal trong tiếng Việt
Hammer out a deal

Hammer out a deal (Idiom)
Để đạt được một thỏa thuận thông qua đàm phán hoặc thảo luận.
To reach an agreement through negotiation or discussion.
The two parties hammered out a deal on the new community center.
Hai bên đã thảo luận để đạt được thỏa thuận về trung tâm cộng đồng mới.
After hours of negotiation, they finally hammered out a deal.
Sau giờ đàm phán, họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.
The real estate agents worked hard to hammer out a deal.
Các đại lý bất động sản đã làm việc chăm chỉ để đạt được thỏa thuận.
Cụm từ "hammer out a deal" chỉ hành động thương thảo để đạt được một thỏa thuận cụ thể giữa các bên. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị, phản ánh quá trình đàm phán có sự tranh cãi nhưng cuối cùng đi đến thống nhất. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có nét khác nhau do ngữ âm vùng miền.
Cụm từ "hammer out a deal" bắt nguồn từ động từ "to hammer", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferramentum", nghĩa là "công cụ", chỉ hành động tạo ra hoặc điều chỉnh cái gì đó bằng cách sử dụng lực. Lịch sử của cụm từ này phản ánh quá trình thảo luận và thương lượng đầy nỗ lực, giống như việc rèn đúc một sản phẩm kim loại. Trong ngữ cảnh hiện tại, nó diễn tả quá trình làm việc để đạt được sự đồng thuận trong giao dịch, nhấn mạnh tính quyết liệt và kiên trì.
Cụm từ "hammer out a deal" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả các thương lượng hoặc thỏa thuận. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị, hoặc pháp lý để chỉ quá trình thảo luận và đạt được sự đồng thuận trong các giao dịch hoặc hợp đồng. Cụm từ này thể hiện hoạt động quyết tâm và kiên nhẫn trong việc đạt được thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp