Bản dịch của từ Hammock trong tiếng Việt
Hammock

Hammock (Noun)
I enjoy relaxing in a hammock on sunny afternoons.
Tôi thích thư giãn trên cái du giường vào buổi chiều nắng.
It's not easy to find a good quality hammock at stores.
Không dễ dàng tìm thấy một cái du giường chất lượng tốt ở cửa hàng.
Do you think a hammock would be a nice addition to your backyard?
Bạn có nghĩ rằng một cái du giường sẽ là một bổ sung tuyệt vời cho sân sau của bạn không?
Dạng danh từ của Hammock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hammock | Hammocks |
Họ từ
Từ "hammock" chỉ một loại vật dụng được thiết kế để treo giữa hai điểm như cây hoặc cột, thường được làm từ vải bố, dây thừng hoặc dây nylon, dùng để nằm hoặc ngủ. Trong Anh - Mỹ, "hammock" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hammock" có thể được liên kết với các hoạt động ngoài trời như cắm trại, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường ít bị giới hạn hơn về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hammock" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "hamaca", vốn xuất phát từ tiếng Arawakan "hamaka", có nghĩa là "cái lưới". Ban đầu, hammocks được sử dụng bởi các bộ lạc bản địa ở vùng Caribbe để ngủ hoặc nghỉ ngơi. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được du nhập vào tiếng Anh và chỉ các loại giường mắc lơ lửng giữa hai điểm cố định. Ngày nay, hammocks được ưa chuộng như một món đồ trang trí và thư giãn trong không gian ngoài trời.
Từ "hammock" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động ngoài trời, thư giãn, hoặc du lịch, ví dụ như trong các bài viết mô tả không gian sống hoặc thư giãn trên bãi biển. Tuy không phổ biến trong ngữ liệu học thuật, "hammock" có thể được tìm thấy trong các cuộc đối thoại thông thường hoặc mô tả cảnh vật tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp