Bản dịch của từ Hamstring trong tiếng Việt
Hamstring

Hamstring (Noun)
The hamstring injury affected Sarah's ability to run in the marathon.
Chấn thương gân kheo đã ảnh hưởng đến khả năng chạy của Sarah trong marathon.
John did not stretch his hamstring before playing soccer yesterday.
John đã không kéo giãn gân kheo trước khi chơi bóng đá hôm qua.
Did Mark injure his hamstring during the basketball game last week?
Mark có bị chấn thương gân kheo trong trận bóng rổ tuần trước không?
Hamstring (Verb)
Làm tê liệt hoặc vô hiệu hóa một cá nhân hoặc tổ chức.
Cripple or disable a person or organization.
The new policy will hamstring our efforts to support local businesses.
Chính sách mới sẽ làm tê liệt nỗ lực hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
The lack of funding does not hamstring the charity's mission.
Thiếu kinh phí không làm tê liệt sứ mệnh của tổ chức từ thiện.
How will the new regulations hamstring community development projects?
Các quy định mới sẽ làm tê liệt các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?
Họ từ
Từ "hamstring" trong tiếng Anh có nghĩa là gân kheo, thường chỉ các gân ở phía sau đùi giúp thực hiện các chuyển động chân. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có một số khác biệt về ngữ cảnh thể thao. Cả hai phương ngữ đều sử dụng "hamstring" trong y học để chỉ chấn thương liên quan đến gân kheo. Từ này cũng có nghĩa bóng, chỉ sự cản trở hoặc làm yếu đi sự hoạt động của một cái gì đó.
Từ "hamstring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là "góc phía sau đầu gối", kết hợp với "string" tức là "dây". Thuật ngữ này ban đầu chỉ đến nhóm cơ và gân ở phía sau đùi, chịu trách nhiệm cho việc gập và kéo chân. Lịch sử từ này gắn liền với hoạt động thể chất và vận động, hiện được sử dụng để chỉ không chỉ bộ phận cơ thể mà còn mô tả hành động làm yếu đi hoặc vô hiệu hóa khả năng hoạt động của ai đó.
Từ "hamstring" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS thuộc phần Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến chủ đề thể dục thể thao hoặc y học. Từ này đề cập đến nhóm cơ nằm ở phía sau của đùi, có vai trò quan trọng trong chuyển động và ổn định cơ thể. Trong ngữ cảnh khác, "hamstring" còn được sử dụng để chỉ việc hạn chế, kiềm chế khả năng hoặc hiệu suất của một người hoặc một hệ thống, như trong các cuộc thảo luận về quản lý hành chính hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp