Bản dịch của từ Hamstring trong tiếng Việt

Hamstring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hamstring (Noun)

hˈæmstɹɪŋz
hˈæmstɹɪŋz
01

Những đường gân ở phía sau đầu gối của một người.

The tendons at the back of a persons knee.

Ví dụ

The hamstring injury affected Sarah's ability to run in the marathon.

Chấn thương gân kheo đã ảnh hưởng đến khả năng chạy của Sarah trong marathon.

John did not stretch his hamstring before playing soccer yesterday.

John đã không kéo giãn gân kheo trước khi chơi bóng đá hôm qua.

Did Mark injure his hamstring during the basketball game last week?

Mark có bị chấn thương gân kheo trong trận bóng rổ tuần trước không?

Hamstring (Verb)

hˈæmstɹɪŋz
hˈæmstɹɪŋz
01

Làm tê liệt hoặc vô hiệu hóa một cá nhân hoặc tổ chức.

Cripple or disable a person or organization.

Ví dụ

The new policy will hamstring our efforts to support local businesses.

Chính sách mới sẽ làm tê liệt nỗ lực hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

The lack of funding does not hamstring the charity's mission.

Thiếu kinh phí không làm tê liệt sứ mệnh của tổ chức từ thiện.

How will the new regulations hamstring community development projects?

Các quy định mới sẽ làm tê liệt các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hamstring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hamstring

Không có idiom phù hợp