Bản dịch của từ Hand in his notice trong tiếng Việt
Hand in his notice

Hand in his notice (Idiom)
He handed in his notice last week.
Anh ta đã đưa lên thông báo của mình tuần trước.
She didn't want to hand in her notice yet.
Cô ấy không muốn đưa lên thông báo của mình ngay bây giờ.
Did they hand in their notice before finding a new job?
Họ đã đưa lên thông báo của họ trước khi tìm được công việc mới chưa?
He handed in his notice to his boss yesterday.
Anh ấy đã nộp đơn từ chức cho sếp của mình vào ngày hôm qua.
She didn't want to hand in her notice before finding a new job.
Cô ấy không muốn nộp đơn từ chức trước khi tìm được công việc mới.
Did John hand in his notice after getting a promotion?
John đã nộp đơn từ chức sau khi được thăng chức chưa?
He handed in his notice last week.
Anh ta đã nộp đơn từ chức tuần trước.
She didn't hand in her notice yet.
Cô ấy chưa nộp đơn từ chức.
Did they hand in their notice on time?
Họ đã nộp đơn từ chức đúng hạn chưa?
Cụm từ "hand in his notice" có nghĩa là thông báo chính thức về việc nghỉ việc của một người lao động. Theo tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hơn so với Mỹ, nơi "give notice" là thuật ngữ phổ biến hơn. Trong khi "hand in" nhấn mạnh hành động nộp đơn trực tiếp, "give" đơn giản hơn và có thể áp dụng cho nhiều hình thức thông báo khác nhau. Cả hai thuật ngữ đều mang ý nghĩa yêu cầu thời gian thông báo trước khi thôi việc.
Cụm từ "hand in his notice" được hình thành từ động từ "hand" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus", nghĩa là "bàn tay", và danh từ "notice" xuất phát từ tiếng Latin "notitia", có nghĩa là "sự thông báo". Cụm từ này mang ý nghĩa thông báo cho người sử dụng lao động về quyết định nghỉ việc. Sự kết hợp giữa việc thể hiện ý chí cá nhân (từ "hand") và hành động thông báo (từ "notice") phản ánh sự formal trong mối quan hệ lao động ngày nay.
Cụm từ "hand in his notice" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các tình huống nghề nghiệp, quản lý thời gian hoặc quyết định cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến nghỉ việc, thông báo cho nhà tuyển dụng về việc rời bỏ công việc. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự chính thức trong các tình huống liên quan đến công việc.