Bản dịch của từ Hand out trong tiếng Việt
Hand out

Hand out (Verb)
The volunteers hand out food to the homeless every Sunday.
Những tình nguyện viên phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi Chủ Nhật.
During the event, they hand out brochures promoting community activities.
Trong sự kiện, họ phát tờ rơi quảng cáo các hoạt động cộng đồng.
The organization plans to hand out free masks to school children.
Tổ chức dự định phát miễn phí khẩu trang cho học sinh.
Hand out (Phrase)
The charity organization handed out food to the homeless.
Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư.
Volunteers will hand out flyers to promote the community event.
Những tình nguyện viên sẽ phân phát tờ rơi để quảng bá sự kiện cộng đồng.
During the festival, they will hand out free samples of products.
Trong lễ hội, họ sẽ phân phát mẫu miễn phí của sản phẩm.
Cụm từ "hand out" có nghĩa là phân phát hoặc phát cho ai đó một vật gì đó, thường là tài liệu, quà tặng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, "hand out" có thể được sử dụng như một động từ phrasal, ví dụ như "to hand out flyers" (phân phối tờ rơi). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm do đặc điểm ngữ âm của mỗi vùng.
Cụm từ "hand out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hand" (tay) và "out" (ra ngoài). "Hand" xuất phát từ từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là bàn tay, biểu thị khả năng cầm nắm và giao tiếp. "Out" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, thể hiện sự di chuyển ra bên ngoài. Ngữ nghĩa của "hand out" hiện tại gắn liền với hành động phân phát hoặc phát cho người khác, phản ánh sự chia sẻ và truyền đạt thông tin, vật phẩm từ bàn tay này sang bàn tay khác.
Cụm từ "hand out" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả hành động phát tán tài liệu hoặc phân phát đồ vật. Ngoài ra, "hand out" cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, như việc giảng viên phân phát tài liệu cho sinh viên, hoặc trong các hoạt động tình nguyện, khi người tổ chức phát phần thưởng, đồ ăn. Cụm từ thể hiện hành động tặng, phân phát hoặc cung cấp, thường liên quan đến tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp