Bản dịch của từ Hand out trong tiếng Việt

Hand out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand out (Verb)

hænd aʊt
hænd aʊt
01

Để cung cấp một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm hoặc nơi.

To give something to each person in a group or place.

Ví dụ

The volunteers hand out food to the homeless every Sunday.

Những tình nguyện viên phát thức ăn cho người vô gia cư mỗi Chủ Nhật.

During the event, they hand out brochures promoting community activities.

Trong sự kiện, họ phát tờ rơi quảng cáo các hoạt động cộng đồng.

The organization plans to hand out free masks to school children.

Tổ chức dự định phát miễn phí khẩu trang cho học sinh.

Hand out (Phrase)

hænd aʊt
hænd aʊt
01

Đưa cái gì đó cho nhiều người.

To give something to several people.

Ví dụ

The charity organization handed out food to the homeless.

Tổ chức từ thiện phân phát thức ăn cho người vô gia cư.

Volunteers will hand out flyers to promote the community event.

Những tình nguyện viên sẽ phân phát tờ rơi để quảng bá sự kiện cộng đồng.

During the festival, they will hand out free samples of products.

Trong lễ hội, họ sẽ phân phát mẫu miễn phí của sản phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand out

Không có idiom phù hợp