Bản dịch của từ Hand-walk trong tiếng Việt
Hand-walk
Hand-walk (Verb)
Many children can hand-walk during gymnastics classes at school.
Nhiều trẻ em có thể đi bằng tay trong các lớp thể dục ở trường.
Not all adults can hand-walk, especially those without practice.
Không phải tất cả người lớn đều có thể đi bằng tay, đặc biệt là những người không luyện tập.
Can you hand-walk like the gymnasts in the Olympics?
Bạn có thể đi bằng tay như các vận động viên thể dục ở Olympic không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hand-walk cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "hand-walk" chỉ hành động di chuyển bằng tay, thường được áp dụng trong các hoạt động thể thao như yoga, thể dục dụng cụ hay nhảy múa. Trong tiếng Anh, "hand-walk" có thể dễ dàng được nhận ra trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa giữa hai biến thể này. Hành động này giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt cho cơ thể.
Từ "hand-walk" được cấu thành từ hai thành phần: "hand" và "walk". "Hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hand" và từ tiếng Proto-Germanic "*handwaz", mang nghĩa là tay. "Walk" xuất phát từ tiếng Old English "wealcan", có nghĩa là di chuyển bằng chân. Kết hợp lại, "hand-walk" chỉ hành động di chuyển bằng tay, thường được sử dụng trong thể thao và nghệ thuật vận động, thể hiện sự khéo léo và kiểm soát cơ thể.
Từ "hand-walk" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó chủ yếu liên quan đến một hoạt động thể chất cụ thể. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "hand-walk" xuất hiện thường xuyên trong thể thao, đặc biệt là thể dục dụng cụ và yoga, khi đề cập đến kỹ thuật di chuyển bằng tay. Nó cũng có thể được sử dụng trong môi trường giáo dục thể chất khi giảng dạy các kỹ năng vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp