Bản dịch của từ Handball trong tiếng Việt

Handball

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handball (Noun)

01

Một trò chơi tương tự như bóng đá nhưng chơi bằng tay thay vì chân.

A game similar to soccer but played with the hands instead of the feet.

Ví dụ

Handball is a popular sport in many European countries.

Bóng ném là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.

Some people find handball more exciting than traditional soccer.

Một số người thấy bóng ném hấp dẫn hơn so với bóng đá truyền thống.

Do you think handball could become an Olympic sport in the future?

Bạn có nghĩ bóng ném có thể trở thành môn thể thao Olympic trong tương lai không?

02

Quả bóng được sử dụng trong trò chơi bóng ném.

The ball used in the game of handball

Ví dụ

Handball is a popular sport in many countries.

Bóng ném tay là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.

I don't know how to play handball.

Tôi không biết cách chơi bóng ném tay.

Do you enjoy watching handball matches?

Bạn có thích xem các trận đấu bóng ném tay không?

03

Một trò chơi mà người chơi dùng tay để đánh bóng vào tường.

A game in which players use their hands to hit a ball against a wall

Ví dụ

Handball is a popular sport in many European countries.

Bóng ném là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.

Not everyone enjoys playing handball due to the fast pace.

Không phải ai cũng thích chơi bóng ném vì tốc độ nhanh.

Do you think handball would be a good topic for discussion?

Bạn nghĩ bóng ném sẽ là một chủ đề tốt cho cuộc thảo luận không?

04

Sân hoặc cơ sở chơi bóng ném.

A handball court or facility

Ví dụ

The community center has a handball court for residents to use.

Trung tâm cộng đồng có sân bóng ném tay cho cư dân sử dụng.

The park does not have a handball court, only a basketball court.

Công viên không có sân bóng ném tay, chỉ có sân bóng rổ.

Is there a handball facility near the school for students to play?

Có cơ sở bóng ném tay gần trường để học sinh chơi không?

Dạng danh từ của Handball (Noun)

SingularPlural

Handball

-

Handball (Verb)

01

Đánh hoặc đấm (quả bóng) bằng tay hoặc nắm đấm.

To strike or punch a ball with the hand or fist.

Ví dụ

She enjoys playing handball with her friends after school.

Cô ấy thích chơi bóng ném tay với bạn bè sau giờ học.

He never learned how to handball properly, so he avoids it.

Anh ấy chưa học cách ném bóng tay đúng cách, nên tránh.

Do you think handball is a popular sport in your country?

Bạn nghĩ rằng bóng ném tay là một môn thể thao phổ biến ở quốc gia của bạn không?

02

Theo nghĩa bóng, là quản lý hoặc giải quyết một tình huống.

In a metaphorical sense to manage or deal with a situation

Ví dụ

She easily handballs the difficult task given by her boss.

Cô ấy dễ dàng xử lý nhiệm vụ khó khăn được giao bởi sếp cô ấy.

He never handballs any challenges thrown his way in life.

Anh ấy không bao giờ xử lý bất kỳ thách thức nào đến với cuộc sống anh ấy.

Do you think you can handball the pressure of the upcoming exam?

Bạn có nghĩ rằng bạn có thể xử lý được áp lực của kỳ thi sắp tới không?

03

Đánh hoặc chơi bóng bằng tay, đặc biệt là trong thể thao.

To hit or play the ball with the hand especially in sports

Ví dụ

She enjoys playing handball with her friends after school.

Cô ấy thích chơi bóng ném tay với bạn bè sau giờ học.

He doesn't like handball because he prefers soccer instead.

Anh ấy không thích bóng ném tay vì anh ấy thích bóng đá hơn.

Do you think handball is a popular sport in your country?

Bạn có nghĩ bóng ném tay là một môn thể thao phổ biến ở quốc gia của bạn không?

04

Xử lý vật gì đó bằng tay.

To handle something with the hands

Ví dụ

Do you enjoy playing handball with your friends after school?

Bạn có thích chơi bóng ném tay với bạn bè sau giờ học không?

She never participates in handball matches due to lack of interest.

Cô ấy không bao giờ tham gia các trận đấu bóng ném tay vì thiếu hứng thú.

Have you ever watched a handball game at the local community center?

Bạn đã từng xem một trận đấu bóng ném tay tại trung tâm cộng đồng địa phương chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handball cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handball

Không có idiom phù hợp